Kết quả OLS Oulu vs Inter Turku II, 22h30 ngày 15/06
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.86O 2.5
0.33U 2.5
2.101
2.05X
3.752
2.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1.5
0.83U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OLS Oulu vs Inter Turku II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
OLS Oulu vs Inter Turku II: Diễn biến chính
-
18'Onni Suutari0-0
-
22'Eemil Merikanto0-0
-
35'0-1
Gezim Voca
-
63'0-1Joel Asikainen
-
68'0-1Otto Eloluoto
-
73'Rene Kahkonen0-1
-
77'Matias Babb0-1
-
78'Eemeli Raittinen1-1
-
88'1-1Joona Visavuori
-
90'Omar Sonko2-1
-
90'2-2
Gezim Voca
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
OLS Oulu vs Inter Turku II: Số liệu thống kê
-
OLS OuluInter Turku II
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
86Pha tấn công86
-
-
74Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |