Kết quả Qingdao Red Lions hôm nay, KQ Qingdao Red Lions mới nhất
Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất hôm nay
-
26/04 14:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3Vòng 6
-
22/04 18:00Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0Vòng 5
-
12/04 14:00Dingnan GanlianQingdao Red Lions0 - 0Vòng 4
-
05/04 14:301 Qingdao Red LionsDalian Kun City0 - 0Vòng 3
-
29/03 14:30Qingdao Red LionsYanbian Longding0 - 0Vòng 2
-
15/03 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1Vòng 1
-
03/11 13:30Heilongjiang Lava SpringQingdao Red Lions1 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Qingdao Red LionsNanjing City1 - 0Vòng 29
-
19/10 14:00Yanbian LongdingQingdao Red Lions0 - 0Vòng 28
-
19/04 14:30Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions0 - 1
Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/04 14:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3Vòng 6
-
22/04 18:00Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0Vòng 5
-
12/04 14:00Dingnan GanlianQingdao Red Lions0 - 0Vòng 4
-
05/04 14:301 Qingdao Red LionsDalian Kun City0 - 0Vòng 3
-
29/03 14:30Qingdao Red LionsYanbian Longding0 - 0Vòng 2
-
15/03 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1Vòng 1
-
03/11 13:30Heilongjiang Lava SpringQingdao Red Lions1 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Qingdao Red LionsNanjing City1 - 0Vòng 29
-
19/10 14:00Yanbian LongdingQingdao Red Lions0 - 0Vòng 28
-
19/04 14:30Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions0 - 1
- Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T T B H T |
2 | Wuxi Wugou | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 | T H T H H T |
3 | Shanghai Port B | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B B B T |
4 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H T H T B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H H T T H B |
6 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
7 | Xi an Ronghai | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B H H H T |
8 | Hubei Istar | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H B H T |
9 | Rizhao Yuqi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | H H B T H B |
10 | Haimen Codion | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | H H B T H B |
11 | Taian Tiankuang | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B B B T |
12 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |