Kết quả Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions, 17h00 ngày 19/07
Kết quả Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions
Đối đầu Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.53X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions
-
Sân vận động: Yanji national fitness sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 17
-
Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính
-
17'Zhenfei Huang (Assist:Joaquim Domingos)1-0
-
46'1-0Jia Xiao Chen
Zhou Jianyi -
56'Qian Changjie
Li Qiang1-0 -
56'Wang Zihao
Jin Taiyan1-0 -
58'1-0Lyu Kaiwen
Song Bowei -
60'Qian Changjie1-0
-
62'Kou Jiahao1-0
-
67'Xu Wenguang
Li Shibin1-0 -
80'1-0Ziyang Pi
Zhao Chengle -
87'1-0Lyu Kaiwen
-
88'1-0Xiaoqi Liu
Zhang Yixuan -
88'Ximin Li
Felicio Brown Forbes1-0 -
90'Jinyu Li
Zhenfei Huang1-0
-
Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Yanbian Longding3-4-321Kou Jiahao28Lilley Nunez Vasudeva Das15Xu Jizu3Wang Peng14Long Li5Joaquim Domingos6Li Qiang7Li Shibin30Zhenfei Huang10Felicio Brown Forbes20Jin Taiyan10Leandro Alves11Sun Xipeng9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho30Zhou Jianyi7Joao Nobrega20Nie AoShuang2Song Bowei16Zhang Yixuan4Zhao Chengle23Zhang Liang1Zhu Quan
- Đội hình dự bị
-
4Che Zeping19Dong Jialin8Han Guangmin18Lobsang Khedrup32Li Da22Jinyu Li1Shengmin Li23Ximin Li31Qian Changjie38Wang Zihao16Xu Wenguang26Zheng ZhiyuKaidi Cao 27Bughrahan Iskandar 22Jia Xiao Chen 8Liu Pujin 5Xiaoqi Liu 29Li Yanan 18Lyu Kaiwen 36Ziyang Pi 40Runtong Song 24Tao Yuan 13Zeng Yi 21Zheng Haokun 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bong gil KimTomaz Kavcic
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê
-
Yanbian LongdingQingdao Red Lions
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
18Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách9
-
-
91Pha tấn công119
-
-
63Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc