Kết quả Qingdao Youth Island hôm nay, KQ Qingdao Youth Island mới nhất
Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất hôm nay
-
26/07 18:00Shanghai PortQingdao Youth Island1 - 0Vòng 18
-
18/07 18:00Wuhan Three TownsQingdao Youth Island1 - 0Vòng 17
-
29/06 17:30Qingdao Youth IslandQingdao Manatee1 - 0Vòng 16
-
25/06 18:35Changchun YataiQingdao Youth Island0 - 0Vòng 15
-
17/06 18:35Beijing GuoanQingdao Youth Island1 - 0Vòng 6
-
14/06 18:00Qingdao Youth IslandYunnan Yukun0 - 0Vòng 14
-
17/05 18:351 Chengdu Rongcheng FCQingdao Youth Island1 - 1Vòng 13
-
22/07 18:00Qingdao Youth IslandBeijing Guoan0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
22/06 17:00Dalian Kun CityQingdao Youth Island0 - 0
-
21/05 14:00Yanbian LongdingQingdao Youth Island0 - 0
Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/07 18:00Shanghai PortQingdao Youth Island1 - 0Vòng 18
-
18/07 18:00Wuhan Three TownsQingdao Youth Island1 - 0Vòng 17
-
29/06 17:30Qingdao Youth IslandQingdao Manatee1 - 0Vòng 16
-
25/06 18:35Changchun YataiQingdao Youth Island0 - 0Vòng 15
-
17/06 18:35Beijing GuoanQingdao Youth Island1 - 0Vòng 6
-
14/06 18:00Qingdao Youth IslandYunnan Yukun0 - 0Vòng 14
-
17/05 18:351 Chengdu Rongcheng FCQingdao Youth Island1 - 1Vòng 13
-
22/07 18:00Qingdao Youth IslandBeijing Guoan0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
22/06 17:00Dalian Kun CityQingdao Youth Island0 - 0
-
21/05 14:00Yanbian LongdingQingdao Youth Island0 - 0
- Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation