Kết quả Qingdao Youth Island vs Qingdao Manatee, 17h30 ngày 29/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 16

  • Qingdao Youth Island vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính

  • 33'
    Davidson (Assist:Liuyu Duan) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Elvis Saric
  • 46'
    1-0
     Song Wenjie
     Jia Feifan
  • 59'
    Feng Gang  
    Liuyu Duan  
    1-0
  • 59'
    He Longhai  
    Zhao Honglue  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Yonghao Jin
     Che Shiwei
  • 60'
    1-0
     Chun Anson Wong
     Song Long
  • 65'
    1-0
    Yonghao Jin
  • 66'
    Xu Bin
    1-0
  • 73'
    1-0
     Lin Chuangyi
     Luo Senwen
  • 73'
    Zhang Xiuwei  
    Zhang ChengDong  
    1-0
  • 83'
    Gao Di  
    Abdul-Aziz Yakubu  
    1-0
  • 83'
    Liu Xiaolong  
    Nelson Luz  
    1-0
  • Qingdao Youth Island vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-2-3-1
    1
    Hao Li
    3
    Zhao Honglue
    15
    Peng Wang
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    22
    Yang Xi
    28
    Zhang ChengDong
    6
    Xu Bin
    11
    Davidson
    24
    Liuyu Duan
    10
    Nelson Luz
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    60
    Didier Lamkel Ze
    30
    Che Shiwei
    31
    Luo Senwen
    7
    Elvis Saric
    11
    Wellington Alves da Silva
    25
    Jia Feifan
    26
    Nikola Radmanovac
    33
    Liu Jiashen
    4
    Jin Yangyang
    23
    Song Long
    28
    Mu Pengfei
    Qingdao Manatee5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Feng Gang
    20He Longhai
    8Zhang Xiuwei
    56Gao Di
    30Liu Xiaolong
    35Shi Xiao Tian
    33Xiang Rong jun
    36Sun Jie
    32Chen Yuhao
    19Ding Haifeng
    17Chen Po-Liang
    39Baiyang Liu
    Song Wenjie 19
    Yonghao Jin 34
    Chun Anson Wong 38
    Lin Chuangyi 8
    Han Rongze 22
    Liu Jun 1
    Sha Yibo 5
    Junshuai Liu 3
    Chunxin Chen 12
    Zheng Long 27
    Xiao kun 2
    Boyuan Feng 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
    Li Xiaopeng
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Qingdao Manatee
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    28
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 18 14 2 2 42 19 23 44 T B T T T T
2 Shanghai Port 18 11 5 2 41 23 18 38 H T T T T H
3 Beijing Guoan 18 11 5 2 38 20 18 38 T T T T B B
4 Chengdu Rongcheng FC 18 11 4 3 35 15 20 37 H B T H B T
5 Shandong Taishan 18 8 4 6 36 29 7 28 H B T H B T
6 Tianjin Tigers 18 8 4 6 25 27 -2 28 T T B T T B
7 Zhejiang Professional FC 18 7 5 6 35 28 7 26 H H T B T T
8 Dalian Zhixing 18 7 5 6 19 24 -5 26 B T B T T T
9 Yunnan Yukun 18 7 4 7 26 28 -2 25 T H T B B T
10 Qingdao Youth Island 18 5 8 5 24 27 -3 23 H B B T H H
11 Wuhan Three Towns 18 5 5 8 25 34 -9 20 T T B H H B
12 Shenzhen Xinpengcheng 18 5 2 11 22 38 -16 17 T B B B T B
13 Henan Football Club 18 4 4 10 27 33 -6 16 T B B H H B
14 Meizhou Hakka 18 3 4 11 22 39 -17 13 B B B B H B
15 Qingdao Manatee 18 2 5 11 15 29 -14 11 H B B B B T
16 Changchun Yatai 18 2 2 14 15 34 -19 8 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation