Kết quả Getafe vs Valencia, 22h15 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
    22:15
  • Getafe 3
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Valencia 7
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.91
    +0.25
    0.99
    O 2.5
    1.34
    U 2.5
    0.56
    1
    2.40
    X
    2.90
    2
    2.75
    Hiệp 1
    -0.25
    1.40
    +0.25
    0.61
    O 0.75
    1.02
    U 0.75
    0.86
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Getafe vs Valencia

  • Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Getafe vs Valencia: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Enzo Barrenechea
  • 41'
    0-1
    Cristhian Mosquera
  • 42'
    0-1
    Diego Lopez Noguerol
  • 44'
    Carles Pérez Sayol
    0-1
  • 45'
    0-1
    Thierry Correia
  • 46'
    Allan-Romeo Nyom  
    Juan Antonio Iglesias Sanchez  
    0-1
  • 46'
    Peter Federico  
    Carles Pérez Sayol  
    0-1
  • 46'
    Chrisantus Uche  
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz  
    0-1
  • 52'
    0-1
     Dimitri Foulquier
     Thierry Correia
  • 54'
    0-1
    Luis Rioja
  • 65'
    0-1
    Dimitri Foulquier
  • 67'
    0-1
    Enzo Barrenechea
  • 75'
    0-1
     Yarek Gasiorowski
     Jose Luis Gaya Pena
  • 75'
    0-1
     German Valera
     Luis Rioja
  • 84'
    David Arguelles Alvarez  
    Alex Sola  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Hugo Guillamon
     Enzo Barrenechea
  • 84'
    0-1
     Fran Perez
     Diego Lopez Noguerol
  • 88'
    0-1
    Hugo Duro
  • 90'
    Allan-Romeo Nyom
    0-1
  • 90'
    Mauro Wilney Arambarri Rosa goal 
    1-1
  • 90'
    Djene Dakonam
    1-1
  • Getafe vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Getafe4-4-2
    13
    David Soria
    16
    Diego Rico Salguero
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    2
    Djene Dakonam
    21
    Juan Antonio Iglesias Sanchez
    7
    Alex Sola
    5
    Luis Milla
    8
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
    17
    Carles Pérez Sayol
    10
    Bertug Yildirim
    18
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
    9
    Hugo Duro
    16
    Diego Lopez Noguerol
    5
    Enzo Barrenechea
    8
    Javier Guerra
    22
    Luis Rioja
    12
    Thierry Correia
    15
    Csar Tarrega
    3
    Cristhian Mosquera
    2
    Maximiliano Caufriez
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Allan-Romeo Nyom
    19Peter Federico
    6Chrisantus Uche
    34David Arguelles Alvarez
    1Jiri Letacek
    27Nabil Aberdin
    22Domingos Duarte
    20Yellu Santiago
    11Carles Alena Castillo
    4Juan Berrocal
    Dimitri Foulquier 20
    German Valera 30
    Hugo Guillamon 6
    Fran Perez 23
    Yarek Gasiorowski 24
    Stole Dimitrievski 13
    Domingos Andre Ribeiro Almeida 10
    Sergi Canos 7
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Rodrigo Abajas 39
    Daniel Gomez Alcon 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Bordalas Jimenez
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Getafe vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Getafe
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    230
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    53%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 60
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation