Kết quả Beitar Riga Mariners vs JDFS Alberts, 23h00 ngày 18/07
Kết quả Beitar Riga Mariners vs JDFS Alberts
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.60X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Riga Mariners vs JDFS Alberts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 13
-
Beitar Riga Mariners vs JDFS Alberts: Diễn biến chính
-
22'Matiss Caune (Assist:Artjoms Pavlovskis)1-0
-
33'1-0Kristaps Romanovs
-
36'Andrejs Poluhovics1-0
-
49'1-0Kriss Andersons
-
55'Algirdas Grazis (Assist:Vladimirs Kostigovs)2-0
-
66'Algirdas Grazis (Assist:Artjoms Pavlovskis)3-0
-
73'Algirdas Grazis (Assist:Matiss Caune)4-0
-
75'4-1
Matiss Zegele (Assist:Markuss Spade)
-
82'4-1Matiss Zegele
-
86'4-2
Davis Indrans
-
88'Edijs Bokans4-2
-
90'4-2Renars Guliaks
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Beitar Riga Mariners vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê
-
Beitar Riga MarinersJDFS Alberts
-
8Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
92Pha tấn công121
-
-
73Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation