Kết quả Beitar Riga Mariners vs Ogre United, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Beitar Riga Mariners vs Ogre United
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Riga Mariners vs Ogre United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 7
-
Beitar Riga Mariners vs Ogre United: Diễn biến chính
-
15'Karlis Patriks Libietis0-0
-
28'Vladimirs Kostigovs1-0
-
30'1-1
Ricards Penka
-
40'Algirdas Grazis2-1
-
47'Karlis Patriks Libietis2-1
-
50'2-1Tymofii Marusii
-
56'2-1Rihards Juhnovics
-
62'Algirdas Grazis2-1
-
67'2-2
Haralds Silagailis (Assist:Kristians Sprukulis)
-
75'2-3
Haralds Silagailis
-
78'Vladimirs Kostigovs2-3
-
90'Kiril Ambrusevic2-3
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Beitar Riga Mariners vs Ogre United: Số liệu thống kê
-
Beitar Riga MarinersOgre United
-
10Phạt góc8
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn13
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
81Pha tấn công93
-
-
51Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
5 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
6 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
7 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation