Kết quả Marupe vs Beitar Riga Mariners, 20h00 ngày 12/04
Kết quả Marupe vs Beitar Riga Mariners
Phong độ Marupe gần đây
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.30X
3.552
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marupe vs Beitar Riga Mariners
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 3
-
Marupe vs Beitar Riga Mariners: Diễn biến chính
-
3'0-0Nazar Prudchenko
-
40'0-1
Vladimirs Kostigovs
-
43'Toms Steinbergs0-1
-
43'0-1Algirdas Grazis
-
44'Rinalds Sadovnikovs0-1
-
55'Andrejs Kirilins1-1
-
63'Gatis Strauss1-1
-
83'1-2
Matiss Caune
-
84'1-2Vladislavs Kurakins
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Marupe vs Beitar Riga Mariners: Số liệu thống kê
-
MarupeBeitar Riga Mariners
-
5Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút23
-
-
11Sút trúng cầu môn18
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
80Pha tấn công66
-
-
56Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation