Kết quả Marupe vs Rigas Futbola skola II, 17h00 ngày 27/04
Kết quả Marupe vs Rigas Futbola skola II
Đối đầu Marupe vs Rigas Futbola skola II
Phong độ Marupe gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.00O 3.25
0.82U 3.25
0.821
4.75X
3.802
1.57Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.70O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marupe vs Rigas Futbola skola II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 5
-
Marupe vs Rigas Futbola skola II: Diễn biến chính
-
52'Kristaps Jansons0-0
-
56'0-0Davis Sedols
-
62'Kristians Korsaks1-0
-
70'1-1
Modou Saidy
-
73'Maksym Oliynyk1-1
-
75'1-2
Kirils Kirsanovs
-
90'Kristers Lusins1-2
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Marupe vs Rigas Futbola skola II: Số liệu thống kê
-
MarupeRigas Futbola skola II
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài17
-
-
90Pha tấn công150
-
-
39Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
5 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
13 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
14 | Olaine | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | -19 | 2 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation