Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Augsdaugava vs Skanstes SK, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Augsdaugava vs Skanstes SK
Đối đầu Augsdaugava vs Skanstes SK
Phong độ Augsdaugava gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Augsdaugava vs Skanstes SK
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Augsdaugava vs Skanstes SK trước đây
-
29/03/2025Skanstes SK2 - 0Augsdaugava0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Augsdaugava vs Skanstes SK
- Thống kê lịch sử đối đầu Augsdaugava vs Skanstes SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augsdaugava vs Skanstes SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augsdaugava vs Skanstes SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augsdaugava (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Augsdaugava (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Augsdaugava thắng
Bại: là số trận Augsdaugava thua
Thắng: là số trận Augsdaugava thắng
Bại: là số trận Augsdaugava thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Augsdaugava và Skanstes SK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beitar Riga Mariners | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 16 | 21 | 29 | T T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 13 | 8 | 4 | 1 | 30 | 11 | 19 | 28 | T H H T H B |
3 | FK Ventspils | 13 | 7 | 6 | 0 | 20 | 11 | 9 | 27 | H H H H T H |
4 | Ogre United | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 16 | 16 | 26 | B B H T B T |
5 | Rigas Futbola skola II | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H B T |
6 | Marupe | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 14 | 3 | 19 | B H T T B B |
7 | Skanstes SK | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | T B B H T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B T T H |
9 | FK Smiltene BJSS | 13 | 5 | 1 | 7 | 25 | 23 | 2 | 16 | T T T B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 33 | -17 | 15 | T H B B T B |
11 | Tukums-2000 II | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 9 | B T B H H T |
13 | Olaine | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 37 | -19 | 8 | H B T B B T |
14 | Riga FC II | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: