Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils trước đây
-
10/11/2024FK Ventspils0 - 0Rigas Futbola skola II0 - 0D
-
28/07/2024Rigas Futbola skola II5 - 2FK Ventspils4 - 1W
-
08/10/2023FK Ventspils1 - 0Rigas Futbola skola II1 - 0L
-
03/06/2023Rigas Futbola skola II2 - 0FK Ventspils1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rigas Futbola skola II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rigas Futbola skola II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rigas Futbola skola II và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | Ogre United | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 19 | T H T T T T |
3 | FK Ventspils | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T H T T T T |
4 | Marupe | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T T H T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 11 | B H T T T H |
7 | Tukums-2000 II | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T B B H T |
8 | Skanstes SK | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B H T H |
9 | Rezekne/BJSS | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B T H H |
10 | FK Smiltene BJSS | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 7 | T H B B T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 | B H H T B B |
12 | Riga FC II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 2 | B H B B B B |
13 | Augsdaugava | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B H B B B |
14 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: