Đối đầu Jelgava vs FK Rigas Futbola skola, 18h00 ngày 05/5
Kết quả Jelgava vs FK Rigas Futbola skola
Đối đầu Jelgava vs FK Rigas Futbola skola
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs FK Rigas Futbola skola
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Rigas Futbola skola trước đây
-
12/03/2025FK Rigas Futbola skola1 - 0Jelgava0 - 0L
-
30/09/2024Jelgava0 - 2FK Rigas Futbola skola0 - 0L
-
06/07/2024FK Rigas Futbola skola7 - 0Jelgava4 - 0L
-
15/05/2024Jelgava1 - 2FK Rigas Futbola skola1 - 0L
-
03/04/2024FK Rigas Futbola skola5 - 1Jelgava4 - 0L
-
24/09/2023Jelgava0 - 1FK Rigas Futbola skola0 - 1L
-
04/07/2023FK Rigas Futbola skola1 - 0Jelgava0 - 0L
-
13/05/2023FK Rigas Futbola skola4 - 0Jelgava2 - 0L
-
01/04/2023Jelgava0 - 2FK Rigas Futbola skola0 - 1L
-
16/07/2023Jelgava0 - 3FK Rigas Futbola skola0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs FK Rigas Futbola skola
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Rigas Futbola skola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Rigas Futbola skola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Rigas Futbola skola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và FK Rigas Futbola skola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 10 | 8 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 24 | B T T T B T |
2 | Riga FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | T H T T T T |
3 | FK Auda Riga | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | T B H T T H |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B T B H T |
7 | Metta/LU Riga | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T H B H B B |
8 | Super Nova | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 7 | B H H B H B |
9 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: