Kết quả AJ Auxerre vs Lyon, 01h45 ngày 14/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 14/04/2025
    01:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lyon 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.88
    -0.5
    1.02
    O 3
    1.03
    U 3
    0.85
    1
    3.40
    X
    3.75
    2
    1.95
    Hiệp 1
    +0.25
    0.79
    -0.25
    1.12
    O 0.5
    0.25
    U 0.5
    2.60
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Lyon

  • Sân vận động: Abbe-Deschamps
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 29

  • AJ Auxerre vs Lyon: Diễn biến chính

  • 2'
    Sinaly Diomande
    0-0
  • 53'
    Donovan Leon
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Georges Mikautadze
  • 58'
    0-1
    Thiago Almada
  • 62'
    0-2
    goal Mathis Ryan Cherki (Assist:Corentin Tolisso)
  • 66'
    Thelonius Bair  
    Clement Akpa  
    0-2
  • 66'
    Florian Aye  
    Ado Onaiu  
    0-2
  • 71'
    Paul Joly  
    Ki-Jana Hoever  
    0-2
  • 71'
    Fredrik Oppegard  
    Gideon Mensah  
    0-2
  • 77'
    Lassine Sinayoko goal 
    1-2
  • 82'
    Rudy Matondo  
    Kevin Danois  
    1-2
  • 84'
    1-3
    goal Alexandre Lacazette (Assist:Georges Mikautadze)
  • 85'
    1-3
     Tanner Tessmann
     Thiago Almada
  • 86'
    1-3
     Jordan Veretout
     Mathis Ryan Cherki
  • 86'
    1-3
     Ainsley Maitland-Niles
     Nemanja Matic
  • 88'
    Rudy Matondo
    1-3
  • 90'
    1-3
     Nicolas Tagliafico
     Georges Mikautadze
  • AJ Auxerre vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • AJ Auxerre5-4-1
    16
    Donovan Leon
    14
    Gideon Mensah
    92
    Clement Akpa
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    20
    Sinaly Diomande
    23
    Ki-Jana Hoever
    45
    Ado Onaiu
    27
    Kevin Danois
    18
    Assane Diousse
    10
    Gaetan Perrin
    17
    Lassine Sinayoko
    10
    Alexandre Lacazette
    18
    Mathis Ryan Cherki
    23
    Thiago Almada
    69
    Georges Mikautadze
    31
    Nemanja Matic
    8
    Corentin Tolisso
    20
    Sael Kumbedi
    55
    Duje Caleta-Car
    19
    Moussa Niakhate
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    1
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Florian Aye
    9Thelonius Bair
    12Fredrik Oppegard
    26Paul Joly
    34Rudy Matondo
    11Eros Maddy
    40Theo De Percin
    15Yoann Cisse
    35Marvin Muzungu
    Nicolas Tagliafico 3
    Jordan Veretout 7
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Tanner Tessmann 15
    Remy Descamps 40
    Clinton Mata Pedro Lourenco 22
    Paul Akouokou 4
    Warmed Omari 27
    Alejandro Jesus Gomes Rodriguez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christophe Pelissier
    Paulo Fonseca
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AJ Auxerre vs Lyon: Số liệu thống kê

  • AJ Auxerre
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    554
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    12
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation