Kết quả AJ Auxerre vs Saint Etienne, 02h45 ngày 25/01
Kết quả AJ Auxerre vs Saint Etienne
Soi kèo phạt góc Auxerre vs Saint-Etienne, 2h45 ngày 25/01
Đối đầu AJ Auxerre vs Saint Etienne
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.84X
3.852
4.10Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 19
-
AJ Auxerre vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
27'Hamed Junior Traore (Assist:Elisha Owusu)1-0
-
45'1-1
Lucas Stassin
-
59'1-1Florian Tardiau
Lamine Fomba -
68'Thelonius Bair
Lassine Sinayoko1-1 -
68'Jubal Rocha Mendes Junior1-1
-
69'Ki-Jana Hoever
Paul Joly1-1 -
83'Ado Onaiu
Gaetan Perrin1-1 -
84'Han-Noah Massengo1-1
-
85'1-1Igor Miladinovic
Pierre Ekwah -
85'1-1Mathieu Cafaro
Augustine Boakye -
87'Florian Aye
Hamed Junior Traore1-1
-
AJ Auxerre vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre5-4-116Donovan Leon14Gideon Mensah92Clement Akpa4Jubal Rocha Mendes Junior20Sinaly Diomande26Paul Joly25Hamed Junior Traore80Han-Noah Massengo42Elisha Owusu10Gaetan Perrin17Lassine Sinayoko20Augustine Boakye32Lucas Stassin22Zurab Davitashvili37Mathis Amougou4Pierre Ekwah26Lamine Fomba8Dennis Appiah21Dylan Batubinsika3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
19Florian Aye45Ado Onaiu23Ki-Jana Hoever9Thelonius Bair40Theo De Percin6Saad Agouzoul18Assane Diousse77Aristide Zossou32Neil GlossoaFlorian Tardiau 10Mathieu Cafaro 18Igor Miladinovic 28Pierre Cornud 17Brice Maubleu 1Anthony Briancon 23Yunis Abdelhamid 5Cheikh Fall 31Djyilian N'Guessan 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
352Số đường chuyền615
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
31Đánh đầu15
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
26Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người3
-
-
9Đánh chặn3
-
-
18Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công18
-
-
14Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
103Pha tấn công121
-
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation