Kết quả Angers vs Lille, 20h00 ngày 27/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 27/04/2025
    20:00
  • Angers 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 5 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.92
    -0.75
    0.96
    O 2.5
    0.89
    U 2.5
    0.97
    1
    4.75
    X
    3.70
    2
    1.70
    Hiệp 1
    +0.25
    0.97
    -0.25
    0.91
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.10
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Angers vs Lille

  • Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 31

  • Angers vs Lille: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Bafode Diakite
  • 45'
    0-1
    goal Alexsandro Ribeiro (Assist:Hakon Arnar Haraldsson)
  • 50'
    0-2
    goal Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Chuba Akpom)
  • 57'
    0-2
    Matias Fernandez Pardo
  • 58'
    0-2
    Thomas Meunier
  • 61'
    Yassin Belkhdim
    0-2
  • 61'
    Farid El Melali  
    Jim Allevinah  
    0-2
  • 62'
    Marius Courcoul  
    Zinedine Ould Khaled  
    0-2
  • 62'
    Jacques Ekomie  
    Florent Hanin  
    0-2
  • 67'
    0-2
    Bafode Diakite
  • 71'
    Lilian Raolisoa  
    Carlens Arcus  
    0-2
  • 71'
    Prosper Peter  
    Yassin Belkhdim  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Ethan Mbappé
     Hakon Arnar Haraldsson
  • 72'
    0-2
     Aissa Mandi
     Chuba Akpom
  • 77'
    0-2
     Mitchel Bakker
     Ethan Mbappé
  • 78'
    0-2
     Nabil Bentaleb
     Andre Filipe Tavares Gomes
  • 81'
    0-2
    Benjamin Andre
  • 89'
    0-2
     Osame Sahraoui
     Matias Fernandez Pardo
  • Angers vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Angers4-2-3-1
    30
    Yahia Fofana
    26
    Florent Hanin
    21
    Jordan Lefort
    25
    Abdoulaye Bamba
    2
    Carlens Arcus
    12
    Zinedine Ould Khaled
    14
    Yassin Belkhdim
    18
    Jim Allevinah
    10
    Himad Abdelli
    20
    Zinedine Ferhat
    19
    Esteban Lepaul
    9
    Jonathan Christian David
    24
    Chuba Akpom
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    21
    Benjamin Andre
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    19
    Matias Fernandez Pardo
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Farid El Melali
    3Jacques Ekomie
    27Lilian Raolisoa
    5Marius Courcoul
    35Prosper Peter
    29Ousmane Camara
    16Melvin Zinga
    34Amine Moussaoui
    38Enzo Caumont
    Aissa Mandi 2
    Nabil Bentaleb 6
    Ethan Mbappé 29
    Mitchel Bakker 20
    Osame Sahraoui 11
    Ayyoub Bouaddi 32
    Vito Mannone 1
    Gabriel Gudmundsson 5
    Ngal Ayel Mukau 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Lille: Số liệu thống kê

  • Angers
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    549
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    28
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation