Kết quả Angers vs Nice, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 01/09/2024
    22:00
  • Angers 6
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nice 4 1
    4
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    1.07
    -0.25
    0.83
    O 2.25
    0.84
    U 2.25
    1.04
    1
    3.40
    X
    3.20
    2
    2.20
    Hiệp 1
    +0.25
    0.75
    -0.25
    1.14
    O 1
    1.03
    U 1
    0.85
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Angers vs Nice

  • Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Ligue 1 2024-2025 » vòng 3

  • Angers vs Nice: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Youssouf Ndayishimiye (Assist:Jonathan Clauss)
  • 11'
    Abdoulaye Bamba
    0-1
  • 16'
    0-1
    Badredine Bouanani
  • 25'
    0-2
    goal Hichem Boudaoui (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro)
  • 30'
    0-2
    Moise Bombito
  • 33'
    Yahia Fofana
    0-2
  • 41'
    Jean Eudes Aholou
    0-2
  • 45'
    Yassin Belkhdim
    0-2
  • 46'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Carlens Arcus  
    0-2
  • 56'
    0-2
    Hichem Boudaoui
  • 64'
    0-2
     Jeremie Boga
     Badredine Bouanani
  • 64'
    Florent Hanin  
    Jacques Ekomie  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Antoine Mendy
     Jonathan Clauss
  • 64'
    Pierrick Capelle  
    Jean Eudes Aholou  
    0-2
  • 65'
    0-2
    Moise Bombito
  • 67'
    Himad Abdelli goal 
    1-2
  • 68'
    1-2
     Mohamed Abdelmonem
     Mohamed Ali-Cho
  • 72'
    1-3
    goal Evann Guessand (Assist:Jeremie Boga)
  • 76'
    Zinedine Ferhat  
    Yassin Belkhdim  
    1-3
  • 76'
    Lilian Raolisoa  
    Abdoulaye Bamba  
    1-3
  • 81'
    Pierrick Capelle
    1-3
  • 81'
    Ahmadou Bamba Dieng
    1-3
  • 85'
    1-4
    goal Evann Guessand
  • 88'
    1-4
     Pablo Rosario
     Tanguy Ndombele Alvaro
  • 88'
    1-4
     Victor Orakpo
     Evann Guessand
  • Angers vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Angers5-3-2
    30
    Yahia Fofana
    3
    Jacques Ekomie
    21
    Jordan Lefort
    22
    Cedric Hountondji
    25
    Abdoulaye Bamba
    2
    Carlens Arcus
    10
    Himad Abdelli
    6
    Jean Eudes Aholou
    14
    Yassin Belkhdim
    11
    Sidiki Cherif
    28
    Farid El Melali
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    19
    Badredine Bouanani
    92
    Jonathan Clauss
    6
    Hichem Boudaoui
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    26
    Melvin Bard
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    64
    Moise Bombito
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Ahmadou Bamba Dieng
    26Florent Hanin
    15Pierrick Capelle
    27Lilian Raolisoa
    20Zinedine Ferhat
    16Melvin Zinga
    12Zinedine Ould Khaled
    24Emmanuel Biumla
    19Esteban Lepaul
    Antoine Mendy 33
    Jeremie Boga 7
    Mohamed Abdelmonem 5
    Pablo Rosario 8
    Victor Orakpo 45
    Teddy Boulhendi 77
    Maxime Dupe 31
    Youssoufa Moukoko 15
    Billal Brahimi 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Nice: Số liệu thống kê

  • Angers
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 16
    Long pass
    18
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation