Kết quả Angers vs Saint Etienne, 22h00 ngày 26/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 26/10/2024
    22:00
  • Angers 1
    4
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.04
    +0.25
    0.86
    O 2.5
    1.04
    U 2.5
    0.84
    1
    2.37
    X
    3.30
    2
    2.90
    Hiệp 1
    +0
    0.73
    -0
    1.17
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Angers vs Saint Etienne

  • Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Angers vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 7'
    Himad Abdelli (Assist:Jim Allevinah) goal 
    1-0
  • 13'
    1-0
    Zurab Davitashvili Missed penalty - to be retaken
  • 16'
    1-1
    goal Zurab Davitashvili
  • 29'
    1-1
    Yunis Abdelhamid
  • 34'
    Yassin Belkhdim
    1-1
  • 38'
    1-1
    Augustine Boakye
  • 39'
    Jean Eudes Aholou goal 
    2-1
  • 46'
    Pierrick Capelle  
    Yassin Belkhdim  
    2-1
  • 46'
    2-1
     Dylan Batubinsika
     Yunis Abdelhamid
  • 57'
    2-2
    goal Zurab Davitashvili (Assist:Lucas Stassin)
  • 65'
    2-2
     Aimen Moueffek
     Louis Mouton
  • 65'
    2-2
     Mathis Amougou
     Augustine Boakye
  • 65'
    2-2
     Mathieu Cafaro
     Benjamin Bouchouari
  • 69'
    Ibrahima Niane goal 
    3-2
  • 71'
    3-2
    Mathieu Cafaro
  • 77'
    Haris Belkbela  
    Farid El Melali  
    3-2
  • 78'
    3-2
     Ibrahim Sissoko
     Lucas Stassin
  • 85'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Himad Abdelli  
    3-2
  • 90'
    Esteban Lepaul  
    Jim Allevinah  
    3-2
  • 90'
    Ahmadou Bamba Dieng goal 
    4-2
  • Angers vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Angers4-2-3-1
    30
    Yahia Fofana
    26
    Florent Hanin
    21
    Jordan Lefort
    24
    Emmanuel Biumla
    2
    Carlens Arcus
    14
    Yassin Belkhdim
    6
    Jean Eudes Aholou
    28
    Farid El Melali
    10
    Himad Abdelli
    18
    Jim Allevinah
    7
    Ibrahima Niane
    32
    Lucas Stassin
    20
    Augustine Boakye
    14
    Louis Mouton
    6
    Benjamin Bouchouari
    22
    Zurab Davitashvili
    4
    Pierre Ekwah
    8
    Dennis Appiah
    5
    Yunis Abdelhamid
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 93Haris Belkbela
    15Pierrick Capelle
    19Esteban Lepaul
    99Ahmadou Bamba Dieng
    12Zinedine Ould Khaled
    16Melvin Zinga
    5Marius Courcoul
    25Abdoulaye Bamba
    34Amine Moussaoui
    Mathis Amougou 37
    Mathieu Cafaro 18
    Aimen Moueffek 29
    Dylan Batubinsika 21
    Ibrahim Sissoko 9
    Ayman Aiki 39
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Brice Maubleu 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Angers
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    564
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    26
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation