Kết quả Le Havre vs PSG, 19h00 ngày 03/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 03/12/2023
    19:00
  • Le Havre 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    PSG 1 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +1.5
    0.86
    -1.5
    1.00
    O 3
    0.88
    U 3
    0.92
    1
    7.20
    X
    5.05
    2
    1.30
    Hiệp 1
    +0.5
    0.98
    -0.5
    0.82
    O 1.25
    0.92
    U 1.25
    0.88
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Le Havre vs PSG

  • Sân vận động: Stade Oceane
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 6℃~7℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2023-2024 » vòng 14

  • Le Havre vs PSG: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
     Manuel Ugarte
     Fabian Ruiz Pena
  • 10'
    0-0
    Gianluigi Donnarumma
  • 12'
    0-0
     Arnau Urena Tenas
     Bradley Barcola
  • 23'
    0-1
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Ousmane Dembele)
  • 46'
    Nabil Alioui  
    Loic Nego  
    0-1
  • 46'
    Antoine Joujou  
    Abdoulaye Toure  
    0-1
  • 66'
    Emmanuel Sabbi  
    Josue Casimir  
    0-1
  • 68'
    Christopher Operi
    0-1
  • 74'
    0-1
     Randal Kolo Muani
     Ousmane Dembele
  • 74'
    0-1
     Milan Skriniar
     Nordi Mukiele
  • 75'
    0-1
     Lucas Hernandez
     Carlos Soler Barragan
  • 76'
    Nabil Alioui
    0-1
  • 80'
    Rassoul Ndiaye  
    Yassine Kechta  
    0-1
  • 87'
    0-1
    Danilo Luis Helio Pereira
  • 87'
    Samuel Grandsir  
    Arouna Sangante  
    0-1
  • 89'
    0-2
    goal Vitor Ferreira Pio (Assist:Manuel Ugarte)
  • Le Havre vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre5-3-2
    30
    Arthur Desmas
    27
    Christopher Operi
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    93
    Arouna Sangante
    7
    Loic Nego
    8
    Yassine Kechta
    94
    Abdoulaye Toure
    14
    Daler Kuzyaev
    9
    Mohamed Bayo
    23
    Josue Casimir
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    29
    Bradley Barcola
    17
    Vitor Ferreira Pio
    8
    Fabian Ruiz Pena
    19
    Lee Kang In
    2
    Achraf Hakimi
    15
    Danilo Luis Helio Pereira
    26
    Nordi Mukiele
    28
    Carlos Soler Barragan
    99
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Antoine Joujou
    29Samuel Grandsir
    10Nabil Alioui
    19Rassoul Ndiaye
    11Emmanuel Sabbi
    17Oualid El Hajam
    22Yoann Salmier
    16Mohamed Kone
    18Nolan Mbemba
    Lucas Hernandez 21
    Randal Kolo Muani 23
    Milan Skriniar 37
    Manuel Ugarte 4
    Arnau Urena Tenas 80
    Layvin Kurzawa 97
    Cher Ndour 27
    Goncalo Matias Ramos 9
    Marco Asensio Willemsen 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs PSG: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 624
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation