Kết quả Lille vs Montpellier, 01h00 ngày 09/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 09/03/2025
    01:00
  • Lille 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    0.89
    +1.25
    1.01
    O 3
    0.97
    U 3
    0.89
    1
    1.37
    X
    5.00
    2
    7.00
    Hiệp 1
    -0.5
    0.88
    +0.5
    1.00
    O 0.5
    0.25
    U 0.5
    2.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lille vs Montpellier

  • Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 25

  • Lille vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 9'
    Alexsandro Ribeiro
    0-0
  • 36'
    0-0
    Rabby Inzingoula
  • 46'
    Ismaily Goncalves dos Santos  
    Mitchel Bakker  
    0-0
  • 50'
    Jonathan Christian David (Assist:Ismaily Goncalves dos Santos) goal 
    1-0
  • 67'
    Aissa Mandi  
    Thomas Meunier  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Othmane Maamma
     Yael Mouanga
  • 68'
    Chuba Akpom  
    Jonathan Christian David  
    1-0
  • 71'
    1-0
    Theo Sainte Luce
  • 75'
    1-0
     Nicolas Pays
     Rabby Inzingoula
  • 76'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Tanguy Coulibaly
  • 76'
    Matias Fernandez Pardo  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    1-0
  • 78'
    1-0
    Boubakar Kouyate
  • 79'
    1-0
    Boubakar Kouyate Card changed
  • 84'
    Bafode Diakite
    1-0
  • 85'
    1-0
     Wilfried Ndollo Bille
     Falaye Sacko
  • 86'
    Nabil Bentaleb  
    Ayyoub Bouaddi  
    1-0
  • Lille vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-3-3
    30
    Lucas Chevalier
    20
    Mitchel Bakker
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    32
    Ayyoub Bouaddi
    21
    Benjamin Andre
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    9
    Jonathan Christian David
    10
    Remy Cabella
    9
    Andy Delort
    70
    Tanguy Coulibaly
    19
    Rabby Inzingoula
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    77
    Falaye Sacko
    47
    Yael Mouanga
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    17
    Theo Sainte Luce
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Aissa Mandi
    6Nabil Bentaleb
    31Ismaily Goncalves dos Santos
    24Chuba Akpom
    19Matias Fernandez Pardo
    1Vito Mannone
    5Gabriel Gudmundsson
    8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    17Ngal Ayel Mukau
    Othmane Maamma 14
    Wahbi Khazri 10
    Wilfried Ndollo Bille 49
    Nicolas Pays 18
    Jordan Ferri 12
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Chennahi 44
    Junior Ndiaye 41
    Bamo Meite 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Zoumana Camara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Lille
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 83%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    17%
  •  
     
  • 761
    Số đường chuyền
    230
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    26
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation