Kết quả Lille vs Strasbourg, 22h00 ngày 21/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 21/09/2024
    22:00
  • Lille 2
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.05
    +1
    0.83
    O 2.5
    1.04
    U 2.5
    0.82
    1
    1.55
    X
    4.00
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.78
    +0.25
    1.11
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lille vs Strasbourg

  • Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Lille vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Saidou Sow
  • 15'
    Edon Zhegrova (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes) goal 
    1-0
  • 27'
    Edon Zhegrova goal 
    2-0
  • 30'
    2-1
    goal Andrey Santos
  • 42'
    2-2
    goal Emanuel Emegha (Assist:Diego Moreira)
  • 58'
    2-2
    Andrey Santos Goal Disallowed
  • 64'
    Benjamin Andre
    2-2
  • 66'
    2-3
    goal Sebastian Nanasi (Assist:Emanuel Emegha)
  • 67'
    Tiago Santos Carvalho  
    Thomas Meunier  
    2-3
  • 67'
    Osame Sahraoui  
    Andre Filipe Tavares Gomes  
    2-3
  • 70'
    Bafode Diakite
    2-3
  • 73'
    Mohamed Bayo  
    Remy Cabella  
    2-3
  • 73'
    Mitchel Bakker  
    Gabriel Gudmundsson  
    2-3
  • 73'
    2-3
     Junior Mwanga
     Andrey Santos
  • 73'
    2-3
     Marvin Senaya
     Diego Moreira
  • 73'
    2-3
     Abakar Sylla
     Mamadou Sarr
  • 81'
    Ayyoub Bouaddi  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    2-3
  • 82'
    2-3
    Marvin Senaya
  • 84'
    Jonathan Christian David goal 
    3-3
  • 84'
    3-3
     Sekou Mara
     Sebastian Nanasi
  • 90'
    3-3
     Jeremy Sebas
     Emanuel Emegha
  • Lille vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    21
    Benjamin Andre
    10
    Remy Cabella
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    8
    Andrey Santos
    15
    Sebastian Nanasi
    29
    Ismael Doukoure
    22
    Guela Doue
    4
    Saidou Sow
    23
    Mamadou Sarr
    7
    Diego Moreira
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Ayyoub Bouaddi
    27Mohamed Bayo
    20Mitchel Bakker
    11Osame Sahraoui
    22Tiago Santos Carvalho
    4Alexsandro Ribeiro
    34Aaron Malouda
    1Vito Mannone
    19Matias Fernandez Pardo
    Jeremy Sebas 40
    Junior Mwanga 18
    Sekou Mara 14
    Marvin Senaya 28
    Abakar Sylla 5
    Oscar Perea 20
    Felix Lemarechal 6
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Lille
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 43
    Long pass
    18
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation