Kết quả Marseille vs Lille, 23h00 ngày 14/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 14/12/2024
    23:00
  • Marseille 1 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.90
    +0.25
    1.00
    O 2.5
    0.93
    U 2.5
    0.93
    1
    2.20
    X
    3.30
    2
    3.25
    Hiệp 1
    -0.25
    1.19
    +0.25
    0.74
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Lille

  • Sân vận động: Velodrome Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 15

  • Marseille vs Lille: Diễn biến chính

  • 17'
    Quentin Merlin (Assist:Adrien Rabiot) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Mitchel Bakker
     Edon Zhegrova
  • 63'
    1-0
    Bafode Diakite
  • 65'
    1-0
     Thomas Meunier
     Aissa Mandi
  • 65'
    1-0
     Osame Sahraoui
     Matias Fernandez Pardo
  • 65'
    1-0
     Andre Filipe Tavares Gomes
     Ngal Ayel Mukau
  • 74'
    Derek Cornelius  
    Valentin Rongier  
    1-0
  • 75'
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    Quentin Merlin  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Remy Cabella
     Hakon Arnar Haraldsson
  • 84'
    Bilal Nadir  
    Mason Greenwood  
    1-0
  • 86'
    Pierre Emile Hojbjerg
    1-0
  • 87'
    1-1
    goal Bafode Diakite (Assist:Remy Cabella)
  • 88'
    Jonathan Rowe  
    Neal Maupay  
    1-1
  • 90'
    Pol Mikel Lirola Kosok
    1-1
  • 90'
    1-1
    Benjamin Andre
  • 90'
    1-1
    Andre Filipe Tavares Gomes
  • Marseille vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    19
    Geoffrey Kondogbia
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    3
    Quentin Merlin
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    19
    Matias Fernandez Pardo
    21
    Benjamin Andre
    17
    Ngal Ayel Mukau
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Derek Cornelius
    26Bilal Nadir
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    17Jonathan Rowe
    51Ismael Kone
    20Lilian Brassier
    11Amine Harit
    12Jeffrey de Lange
    18Bamo Meite
    Thomas Meunier 12
    Remy Cabella 10
    Mitchel Bakker 20
    Osame Sahraoui 11
    Andre Filipe Tavares Gomes 26
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Ayyoub Bouaddi 32
    Mohamed Bayo 27
    Vito Mannone 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Lille: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 575
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation