Kết quả Marseille vs Lyon, 02h45 ngày 03/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 03/02/2025
    02:45
  • Marseille 4
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lyon 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.06
    +0.5
    0.84
    O 3
    0.97
    U 3
    0.91
    1
    2.05
    X
    3.70
    2
    3.25
    Hiệp 1
    -0.25
    1.16
    +0.25
    0.76
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.70
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Lyon

  • Sân vận động: Velodrome Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Marseille vs Lyon: Diễn biến chính

  • 42'
    Michael Murillo
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Corentin Tolisso (Assist:Mathis Ryan Cherki)
  • 58'
    Amine Gouiri  
    Bilal Nadir  
    0-1
  • 61'
    Mason Greenwood (Assist:Amine Gouiri) goal 
    1-1
  • 64'
    Adrien Rabiot (Assist:Pierre Emile Hojbjerg) goal 
    2-1
  • 68'
    Leonardo Balerdi
    2-1
  • 69'
    2-1
    Nicolas Tagliafico Penalty awarded
  • 72'
    2-2
    goal Alexandre Lacazette
  • 80'
    2-2
     Georges Mikautadze
     Alexandre Lacazette
  • 80'
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    Quentin Merlin  
    2-2
  • 82'
    2-2
    Nicolas Tagliafico
  • 85'
    Luis Henrique Tomaz de Lima (Assist:Pol Mikel Lirola Kosok) goal 
    3-2
  • 86'
    3-2
     Tanner Tessmann
     Jordan Veretout
  • 86'
    3-2
     Thiago Almada
     Nemanja Matic
  • 90'
    Derek Cornelius
    3-2
  • 90'
    Ulisses Garcia  
    Mason Greenwood  
    3-2
  • 90'
    Pierre Emile Hojbjerg
    3-2
  • Marseille vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    13
    Derek Cornelius
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    3
    Quentin Merlin
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    21
    Valentin Rongier
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    26
    Bilal Nadir
    10
    Mason Greenwood
    10
    Alexandre Lacazette
    18
    Mathis Ryan Cherki
    8
    Corentin Tolisso
    37
    Ernest Nuamah
    31
    Nemanja Matic
    7
    Jordan Veretout
    20
    Sael Kumbedi
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    19
    Moussa Niakhate
    3
    Nicolas Tagliafico
    1
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Amine Gouiri
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    6Ulisses Garcia
    8Neal Maupay
    50Darryl Bakola
    4Luiz Felipe Ramos Marchi
    12Jeffrey de Lange
    17Jonathan Rowe
    34Robinio Vaz
    Thiago Almada 23
    Georges Mikautadze 69
    Tanner Tessmann 15
    Duje Caleta-Car 55
    Remy Descamps 40
    Warmed Omari 27
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Abner Vinicius Da Silva Santos 16
    Enzo Molebe 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Paulo Fonseca
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    17
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation