Kết quả Marseille vs Monaco, 02h45 ngày 02/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Marseille vs Monaco: Diễn biến chính

  • 41'
    0-1
    goal Aleksandr Golovin (Assist:Denis Lemi Zakaria Lako Lado)
  • 53'
    Luis Henrique Tomaz de Lima (Assist:Neal Maupay) goal 
    1-1
  • 60'
    Quentin Merlin  
    Ulisses Garcia  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Breel Donald Embolo
     Folarin Balogun
  • 68'
    1-1
     Takumi Minamino
     Eliesse Ben Seghir
  • 74'
    Sepe Elye Wahi  
    Neal Maupay  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Kassoum Ouattara
     Aleksandr Golovin
  • 87'
    Michael Murillo Penalty awarded
    1-1
  • 89'
    Mason Greenwood goal 
    2-1
  • 90'
    Bilal Nadir  
    Mason Greenwood  
    2-1
  • 90'
    2-1
     George Ilenikhena
     Soungoutou Magassa
  • 90'
    2-1
    Vanderson de Oliveira Campos
  • Marseille vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    19
    Geoffrey Kondogbia
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    6
    Ulisses Garcia
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    9
    Folarin Balogun
    11
    Maghnes Akliouche
    7
    Eliesse Ben Seghir
    10
    Aleksandr Golovin
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    88
    Soungoutou Magassa
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    13
    Christian Mawissa Elebi
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Sepe Elye Wahi
    3Quentin Merlin
    26Bilal Nadir
    51Ismael Kone
    20Lilian Brassier
    48Keyliane Abdallah
    12Jeffrey de Lange
    17Jonathan Rowe
    18Bamo Meite
    Kassoum Ouattara 20
    George Ilenikhena 21
    Takumi Minamino 18
    Breel Donald Embolo 36
    Eliot Matazo 8
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Thilo Kehrer 5
    Jordan Teze 4
    Philipp Kohn 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 653
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation