Kết quả Marseille vs Montpellier, 02h05 ngày 20/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 20/04/2025
    02:05
  • Marseille 2
    5
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.75
    0.85
    +1.75
    1.03
    O 3.25
    0.96
    U 3.25
    0.90
    1
    1.22
    X
    6.50
    2
    11.00
    Hiệp 1
    -0.75
    0.91
    +0.75
    0.99
    O 0.5
    0.20
    U 0.5
    3.20
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Montpellier

  • Sân vận động: Velodrome Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 30

  • Marseille vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 8'
    Mason Greenwood goal 
    1-0
  • 15'
    Valentin Rongier
    1-0
  • 46'
    1-0
    Rabby Inzingoula
  • 60'
    Wilfried Ndollo Bille(OW)
    2-0
  • 65'
    Jonathan Rowe  
    Amine Gouiri  
    2-0
  • 65'
    Ismael Bennacer  
    Valentin Rongier  
    2-0
  • 67'
    Mason Greenwood (Assist:Michael Murillo) goal 
    3-0
  • 72'
    3-0
     Joris Chotard
     Junior Ndiaye
  • 72'
    3-0
     Issiaga Sylla
     Theo Sainte Luce
  • 72'
    3-0
     Khalil Fayad
     Rabby Inzingoula
  • 74'
    Jonathan Rowe (Assist:Ulisses Garcia) goal 
    4-0
  • 77'
    Adrien Rabiot
    4-0
  • 78'
    Amine Harit  
    Quentin Merlin  
    4-0
  • 83'
    4-1
    goal Lucas Mincarelli Davin
  • 86'
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    Luis Henrique Tomaz de Lima  
    4-1
  • 90'
    4-1
    Yael Mouanga
  • 90'
    4-1
     Othmane Maamma
     Nicolas Pays
  • 90'
    Adrien Rabiot (Assist:Ismael Bennacer) goal 
    5-1
  • Marseille vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    6
    Ulisses Garcia
    19
    Geoffrey Kondogbia
    62
    Michael Murillo
    3
    Quentin Merlin
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    9
    Amine Gouiri
    41
    Junior Ndiaye
    70
    Tanguy Coulibaly
    19
    Rabby Inzingoula
    12
    Jordan Ferri
    18
    Nicolas Pays
    49
    Wilfried Ndollo Bille
    47
    Yael Mouanga
    27
    Becir Omeragic
    21
    Lucas Mincarelli Davin
    17
    Theo Sainte Luce
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Ismael Bennacer
    11Amine Harit
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    17Jonathan Rowe
    8Neal Maupay
    13Derek Cornelius
    12Jeffrey de Lange
    14Faris Pemi Moumbagna
    26Bilal Nadir
    Issiaga Sylla 3
    Joris Chotard 13
    Khalil Fayad 22
    Othmane Maamma 14
    Wahbi Khazri 10
    Teji Savanier 11
    Dimitry Bertaud 16
    Falaye Sacko 77
    Boubakar Kouyate 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Zoumana Camara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 731
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    23
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation