Kết quả Marseille vs Toulouse, 01h45 ngày 07/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 07/04/2025
    01:45
  • Marseille 2
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Toulouse 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.85
    +0.75
    1.05
    O 2.5
    0.88
    U 2.5
    1.00
    1
    1.62
    X
    3.90
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.82
    +0.25
    1.08
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.20
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Toulouse

  • Sân vận động: Velodrome Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Marseille vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 21'
    Gabriel Suazo(OW)
    1-0
  • 24'
    Mason Greenwood
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Frank Magri (Assist:Gabriel Suazo)
  • 32'
    1-1
    Shavy Babicka
  • 56'
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    Derek Cornelius  
    1-1
  • 56'
    Jonathan Rowe  
    Neal Maupay  
    1-1
  • 56'
    1-1
    Frank Magri
  • 57'
    Mason Greenwood (Assist:Ismael Bennacer) goal 
    2-1
  • 64'
    Adrien Rabiot goal 
    3-1
  • 68'
    3-1
    Cristhian Casseres Jr
  • 71'
    Jonathan Rowe Goal Disallowed
    3-1
  • 75'
    3-1
     Joshua King
     Yann Gboho
  • 75'
    3-1
     Noah Edjouma
     Shavy Babicka
  • 75'
    3-1
     Jaydee Canvot
     Djibril Sidibe
  • 76'
    Ulisses Garcia  
    Quentin Merlin  
    3-1
  • 76'
    3-2
    goal Vincent Sierro (Assist:Cristhian Casseres Jr)
  • 90'
    Amar Dedic  
    Mason Greenwood  
    3-2
  • 90'
    Bilal Nadir  
    Ismael Bennacer  
    3-2
  • 90'
    3-2
     Waren Hakon Christofer Kamanzi
     Charlie Cresswell
  • 90'
    Bilal Nadir
    3-2
  • Marseille vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    19
    Geoffrey Kondogbia
    13
    Derek Cornelius
    62
    Michael Murillo
    3
    Quentin Merlin
    21
    Valentin Rongier
    22
    Ismael Bennacer
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    9
    Frank Magri
    80
    Shavy Babicka
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    19
    Djibril Sidibe
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Amar Dedic
    26Bilal Nadir
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    6Ulisses Garcia
    17Jonathan Rowe
    14Faris Pemi Moumbagna
    23Pierre Emile Hojbjerg
    11Amine Harit
    12Jeffrey de Lange
    Noah Edjouma 31
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Joshua King 13
    Jaydee Canvot 29
    Kjetil Haug 16
    Miha Zajc 21
    Umit Akdag 6
    Ehdy Zuliani 37
    Rafik Messali 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 617
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 14
    Long pass
    19
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation