Kết quả Monaco vs Lens, 20h00 ngày 01/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 01/09/2024
    20:00
  • Monaco 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lens 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.83
    +0.5
    1.07
    O 2.5
    0.55
    U 2.5
    1.30
    1
    1.91
    X
    3.70
    2
    3.75
    Hiệp 1
    -0.25
    1.06
    +0.25
    0.82
    O 1.25
    0.96
    U 1.25
    0.92
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Lens

  • Sân vận động: Louis 2 Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 3

  • Monaco vs Lens: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Jonathan Gradit
  • 34'
    0-0
    Ruben Aguilar
  • 39'
    0-0
    Florian Sotoca
  • 40'
    0-0
     David Pereira Da Costa
     Anass Zaroury
  • 46'
    Vanderson de Oliveira Campos  
    Jordan Teze  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Remy Labeau Lascary
     Wesley Said
  • 54'
    Vanderson de Oliveira Campos
    0-0
  • 64'
    0-0
     Hamzat Ojediran
     Adrien Thomasson
  • 65'
    0-0
     Przemyslaw Frankowski
     Ruben Aguilar
  • 65'
    Breel Donald Embolo  
    Folarin Balogun  
    0-0
  • 65'
    George Ilenikhena  
    Eliesse Ben Seghir  
    0-0
  • 66'
    Caio Henrique Oliveira Silva  
    Kassoum Ouattara  
    0-0
  • 68'
    0-0
    Remy Labeau Lascary
  • 79'
    0-0
    Remy Labeau Lascary Goal Disallowed
  • 82'
    Aleksandr Golovin  
    Christian Mawissa Elebi  
    0-0
  • 84'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Martin Satriano
     Jhoanner Stalin Chavez Quintero
  • 90'
    1-1
    goal Przemyslaw Frankowski
  • Monaco vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    16
    Philipp Kohn
    20
    Kassoum Ouattara
    13
    Christian Mawissa Elebi
    17
    Wilfried Stephane Singo
    4
    Jordan Teze
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    88
    Soungoutou Magassa
    7
    Eliesse Ben Seghir
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    9
    Folarin Balogun
    7
    Florian Sotoca
    22
    Wesley Said
    38
    Anass Zaroury
    2
    Ruben Aguilar
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    13
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    24
    Jonathan Gradit
    25
    Abdukodir Khusanov
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Vanderson de Oliveira Campos
    36Breel Donald Embolo
    21George Ilenikhena
    12Caio Henrique Oliveira Silva
    10Aleksandr Golovin
    50Yann Lienard
    5Thilo Kehrer
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    27Krepin Diatta
    David Pereira Da Costa 10
    Remy Labeau Lascary 36
    Hamzat Ojediran 15
    Przemyslaw Frankowski 29
    Martin Satriano 9
    Denis Petric 1
    Malang Sarr 20
    Nampalys Mendy 26
    MBala Nzola 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Lens: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 13
    Long pass
    25
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation