Kết quả Monaco vs Lorient, 21h00 ngày 17/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 17/03/2024
    21:00
  • Monaco 3 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Lorient 1 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    0.90
    +1.25
    1.00
    O 3
    1.03
    U 3
    0.85
    1
    1.40
    X
    5.00
    2
    7.10
    Hiệp 1
    -0.5
    0.88
    +0.5
    1.00
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Lorient

  • Sân vận động: Louis 2 Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2023-2024 » vòng 26

  • Monaco vs Lorient: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    Wilfried Stephane Singo(OW)
  • 2'
    Wilfried Stephane Singo Goal awarded
    0-1
  • 27'
    Formose Mendy(OW)
    1-1
  • 46'
    Ismail Jakobs  
    Kassoum Ouattara  
    1-1
  • 54'
    Takumi Minamino
    1-1
  • 60'
    Youssouf Fofana (Assist:Aleksandr Golovin) goal 
    2-1
  • 62'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    2-1
  • 68'
    2-1
     Badredine Bouanani
     Ayman Kari
  • 69'
    2-1
     Tosin Aiyegun
     Julien Ponceau
  • 71'
    2-1
    Formose Mendy
  • 76'
    2-1
     Eli Junior Kroupi
     Mohamed Bamba
  • 76'
    2-1
     Imran Louza
     Laurent Abergel
  • 76'
    Eliesse Ben Seghir  
    Takumi Minamino  
    2-1
  • 81'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    2-1
  • 82'
    2-1
     Panos Katseris
     Theo Le Bris
  • 83'
    Soungoutou Magassa  
    Maghnes Akliouche  
    2-1
  • 83'
    Krepin Diatta  
    Ben Yedder Wissam  
    2-1
  • 89'
    Folarin Balogun  
    Aleksandr Golovin  
    2-1
  • 89'
    2-1
    Tosin Aiyegun
  • 90'
    2-2
    goal Tiemoue Bakayoko (Assist:Imran Louza)
  • Monaco vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    20
    Kassoum Ouattara
    5
    Thilo Kehrer
    3
    Guillermo Maripan
    99
    Wilfried Stephane Singo
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    19
    Youssouf Fofana
    17
    Aleksandr Golovin
    18
    Takumi Minamino
    21
    Maghnes Akliouche
    10
    Ben Yedder Wissam
    9
    Mohamed Bamba
    44
    Ayman Kari
    21
    Julien Ponceau
    37
    Theo Le Bris
    14
    Tiemoue Bakayoko
    19
    Laurent Abergel
    12
    Darlin Yongwa
    13
    Formose Mendy
    15
    Julien Laporte
    32
    Nathaniel Adjei
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Soungoutou Magassa
    7Eliesse Ben Seghir
    27Krepin Diatta
    14Ismail Jakobs
    29Folarin Balogun
    2Vanderson de Oliveira Campos
    37Edan Diop
    42Mamadou Coulibaly
    16Philipp Kohn
    Badredine Bouanani 10
    Imran Louza 6
    Tosin Aiyegun 27
    Eli Junior Kroupi 22
    Panos Katseris 7
    Jean Victor Makengo 17
    Loris Mouyokolo 4
    Alfred Gomis 1
    Ahmadou Bamba Dieng 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Olivier Pantaloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation