Kết quả Monaco vs Marseille, 22h00 ngày 12/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 12/04/2025
    22:00
  • Monaco 2
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Marseille 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.07
    +0.5
    0.83
    O 3
    0.81
    U 3
    0.93
    1
    2.00
    X
    3.80
    2
    3.40
    Hiệp 1
    -0.25
    1.16
    +0.25
    0.76
    O 0.5
    0.25
    U 0.5
    2.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Marseille

  • Sân vận động: Louis 2 Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 29

  • Monaco vs Marseille: Diễn biến chính

  • 9'
    Wilfried Stephane Singo
    0-0
  • 34'
    Takumi Minamino (Assist:Denis Lemi Zakaria Lako Lado) goal 
    1-0
  • 59'
    Breel Donald Embolo (Assist:Vanderson de Oliveira Campos) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Amine Gouiri
     Jonathan Rowe
  • 60'
    2-0
     Amar Dedic
     Quentin Merlin
  • 60'
    2-0
     Ismael Bennacer
     Pierre Emile Hojbjerg
  • 70'
    Eliesse Ben Seghir  
    Takumi Minamino  
    2-0
  • 70'
    Folarin Balogun  
    Mika Bierith  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Pol Mikel Lirola Kosok
     Ulisses Garcia
  • 78'
    Thilo Kehrer
    2-0
  • 82'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado goal 
    3-0
  • 85'
    3-0
     Amine Harit
     Mason Greenwood
  • 85'
    Soungoutou Magassa  
    Lamine Camara  
    3-0
  • 85'
    George Ilenikhena  
    Breel Donald Embolo  
    3-0
  • 87'
    3-0
    Amine Harit
  • 89'
    Mohammed Salisu Abdul Karim  
    Thilo Kehrer  
    3-0
  • Monaco vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-4-2
    16
    Philipp Kohn
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    5
    Thilo Kehrer
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    18
    Takumi Minamino
    15
    Lamine Camara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    11
    Maghnes Akliouche
    36
    Breel Donald Embolo
    14
    Mika Bierith
    17
    Jonathan Rowe
    10
    Mason Greenwood
    25
    Adrien Rabiot
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    3
    Quentin Merlin
    62
    Michael Murillo
    19
    Geoffrey Kondogbia
    6
    Ulisses Garcia
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Soungoutou Magassa
    21George Ilenikhena
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    7Eliesse Ben Seghir
    9Folarin Balogun
    8Elmutasem El Masrati
    1Radoslaw Majecki
    10Aleksandr Golovin
    27Krepin Diatta
    Ismael Bennacer 22
    Amar Dedic 77
    Amine Gouiri 9
    Amine Harit 11
    Pol Mikel Lirola Kosok 29
    Derek Cornelius 13
    Neal Maupay 8
    Bilal Nadir 26
    Jeffrey de Lange 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    580
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    16
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation