Kết quả Monaco vs Rennes, 23h00 ngày 25/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 25/01/2025
    23:00
  • Monaco 3
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.91
    +0.75
    0.99
    O 2.75
    0.98
    U 2.75
    0.90
    1
    1.72
    X
    3.59
    2
    4.13
    Hiệp 1
    -0.25
    0.89
    +0.25
    1.01
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Rennes

  • Sân vận động: Louis 2 Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 19

  • Monaco vs Rennes: Diễn biến chính

  • 15'
    Maghnes Akliouche (Assist:Vanderson de Oliveira Campos) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Mahamadou Nagida
  • 52'
    Mika Bierith (Assist:Lamine Camara) goal 
    2-1
  • 54'
    2-1
     Amine Gouiri
     Jordan James
  • 56'
    Aleksandr Golovin (Assist:Maghnes Akliouche) goal 
    3-1
  • 58'
    Soungoutou Magassa  
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado  
    3-1
  • 63'
    Christian Mawissa Elebi
    3-1
  • 67'
    3-2
    goal Amine Gouiri (Assist:Seko Fofana)
  • 70'
    3-2
     Carlos Andres Gomez
     Mahamadou Nagida
  • 70'
    3-2
    Christopher Wooh
  • 73'
    Takumi Minamino
    3-2
  • 74'
    Krepin Diatta  
    Christian Mawissa Elebi  
    3-2
  • 74'
    Lucas Michal  
    Takumi Minamino  
    3-2
  • 75'
    3-2
    Amine Gouiri
  • 81'
    Jordan Teze  
    Lamine Camara  
    3-2
  • 81'
    Eliesse Ben Seghir  
    Aleksandr Golovin  
    3-2
  • 85'
    3-2
     Mohamed Meite
     Ludovic Blas
  • 87'
    3-2
    Hans Hateboer
  • 90'
    Maghnes Akliouche
    3-2
  • Monaco vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    13
    Christian Mawissa Elebi
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    5
    Thilo Kehrer
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    15
    Lamine Camara
    10
    Aleksandr Golovin
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    14
    Mika Bierith
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    8
    Seko Fofana
    18
    Mahamadou Nagida
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    1
    Brice Samba
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Lucas Michal
    88Soungoutou Magassa
    7Eliesse Ben Seghir
    4Jordan Teze
    27Krepin Diatta
    20Kassoum Ouattara
    37Edan Diop
    16Philipp Kohn
    36Breel Donald Embolo
    Carlos Andres Gomez 20
    Amine Gouiri 10
    Mohamed Meite 62
    Djaoui Cisse 38
    Naouirou Ahamada 32
    Steve Mandanda 30
    Abdelhamid Ait Boudlal 48
    Joel-Emmanuel Coulibaly 61
    Mikayil Faye 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation