Kết quả Montpellier vs Lens, 02h45 ngày 01/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 01/02/2025
    02:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lens 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    1.05
    -0.5
    0.85
    O 2.75
    0.88
    U 2.75
    1.00
    1
    3.90
    X
    3.90
    2
    1.80
    Hiệp 1
    +0.25
    0.88
    -0.25
    1.00
    O 1.25
    1.14
    U 1.25
    0.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Lens

  • Sân vận động: Stade de la Mosson
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Montpellier vs Lens: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal MBala Nzola (Assist:Adrien Thomasson)
  • 18'
    Theo Sainte Luce
    0-1
  • 25'
    0-1
    Goduine Koyalipou Goal Disallowed
  • 45'
    0-1
    Facundo Medina
  • 45'
    0-1
    Deiver Andres Machado Mena
  • 50'
    Boubakar Kouyate
    0-1
  • 60'
    0-1
     Jeremy Agbonifo
     Goduine Koyalipou
  • 61'
    0-2
    goal Jeremy Agbonifo (Assist:Adrien Thomasson)
  • 64'
    Yael Mouanga  
    Boubakar Kouyate  
    0-2
  • 64'
    Othmane Maamma  
    Theo Sainte Luce  
    0-2
  • 64'
    Wahbi Khazri  
    Andy Delort  
    0-2
  • 69'
    Rabby Inzingoula  
    Khalil Fayad  
    0-2
  • 78'
    Modibo Sagnan
    0-2
  • 79'
    0-2
     Angelo Fulgini
     Andy Diouf
  • 81'
    Tanguy Coulibaly  
    Enzo Tchato Mbiayi  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Wesley Said
     MBala Nzola
  • 90'
    0-2
     Abdulay Juma Bah
     Jonathan Gradit
  • 90'
    0-2
     Hamzat Ojediran
     Adrien Thomasson
  • 90'
    Joris Chotard
    0-2
  • 90'
    0-2
    Hamzat Ojediran
  • Montpellier vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-3-1-2
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    5
    Modibo Sagnan
    4
    Boubakar Kouyate
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    27
    Becir Omeragic
    11
    Teji Savanier
    7
    Andy Delort
    9
    Musa Al Taamari
    8
    MBala Nzola
    19
    Goduine Koyalipou
    28
    Adrien Thomasson
    23
    Neil El Aynaoui
    18
    Andy Diouf
    29
    Przemyslaw Frankowski
    24
    Jonathan Gradit
    20
    Malang Sarr
    14
    Facundo Medina
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    30
    Mathew Ryan
    Lens5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Tanguy Coulibaly
    14Othmane Maamma
    10Wahbi Khazri
    47Yael Mouanga
    19Rabby Inzingoula
    44Theo Chennahi
    16Dimitry Bertaud
    18Nicolas Pays
    21Lucas Mincarelli Davin
    Wesley Said 22
    Angelo Fulgini 11
    Hamzat Ojediran 15
    Abdulay Juma Bah 27
    Jeremy Agbonifo 25
    Tom Pouilly 34
    Adam Delplace 50
    Anass Zaroury 21
    Kyllian Antonio 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoumana Camara
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Lens: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 429
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    32
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation