Kết quả Montpellier vs Marseille, 01h45 ngày 21/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ligue 1 2024-2025 » vòng 8

  • Montpellier vs Marseille: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Sepe Elye Wahi (Assist:Jonathan Rowe)
  • 19'
    0-1
    Derek Cornelius
  • 27'
    Rabby Inzingoula
    0-1
  • 36'
    0-2
    goal Amine Harit (Assist:Ulisses Garcia)
  • 39'
    Jordan Ferri  
    Joris Chotard  
    0-2
  • 40'
    0-3
    goal Pierre Emile Hojbjerg (Assist:Mason Greenwood)
  • 51'
    0-3
    Jonathan Rowe
  • 55'
    Stefan Džodić  
    Becir Omeragic  
    0-3
  • 56'
    Lucas Mincarelli Davin  
    Issiaga Sylla  
    0-3
  • 58'
    0-4
    goal Mason Greenwood (Assist:Sepe Elye Wahi)
  • 60'
    0-4
     Luis Henrique Tomaz de Lima
     Jonathan Rowe
  • 60'
    0-4
     Michael Murillo
     Pol Mikel Lirola Kosok
  • 64'
    Stefan Džodić
    0-4
  • 70'
    0-4
     Ismael Kone
     Sepe Elye Wahi
  • 73'
    0-5
    goal Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 79'
    0-5
     Enzo Sternal
     Amine Harit
  • 79'
    0-5
     Valentin Rongier
     Ulisses Garcia
  • 85'
    Wahbi Khazri  
    Tanguy Coulibaly  
    0-5
  • 86'
    Enzo Tchato Mbiayi  
    Falaye Sacko  
    0-5
  • 90'
    0-5
    Enzo Sternal
  • Montpellier vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    27
    Becir Omeragic
    20
    Birama Toure
    77
    Falaye Sacko
    19
    Rabby Inzingoula
    13
    Joris Chotard
    70
    Tanguy Coulibaly
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    9
    Sepe Elye Wahi
    10
    Mason Greenwood
    11
    Amine Harit
    17
    Jonathan Rowe
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    25
    Adrien Rabiot
    29
    Pol Mikel Lirola Kosok
    5
    Leonardo Balerdi
    13
    Derek Cornelius
    6
    Ulisses Garcia
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    12Jordan Ferri
    10Wahbi Khazri
    21Lucas Mincarelli Davin
    45Stefan Džodić
    38Axel Gueguin
    16Dimitry Bertaud
    15Gabriel Bares
    Luis Henrique Tomaz de Lima 44
    Ismael Kone 51
    Valentin Rongier 21
    Michael Murillo 62
    Enzo Sternal 22
    Jelle Van Neck 40
    Lilian Brassier 20
    Jeffrey de Lange 12
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoumana Camara
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    562
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    13
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation