Kết quả Nice vs Le Havre, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Nice vs Le Havre
Nhận định, Soi kèo Nice vs Le Havre, 1h ngày 08/12
Đối đầu Nice vs Le Havre
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.44X
4.332
7.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Le Havre
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 14
-
Nice vs Le Havre: Diễn biến chính
-
53'Badredine Bouanani Penalty awarded0-0
-
55'Gaetan Laborde1-0
-
63'Amidou Doumbouya
Yael Nandjou1-0 -
64'Hichem Boudaoui1-0
-
67'1-0Samuel Grandsir
Rassoul Ndiaye -
67'1-0Andre Ayew
Yassine Kechta -
75'Badredine Bouanani (Assist:Gaetan Laborde)2-0
-
79'Jeremie Boga
Badredine Bouanani2-0 -
82'2-0Gautier Lloris
-
86'Tanguy Ndombele Alvaro2-0
-
87'2-0Yanis Zouaoui
Oussama Targhalline -
87'2-0Ilyes Housni
Steve Ngoura -
88'2-0Timothee Pembele
-
89'Issiaga Camara
Tanguy Ndombele Alvaro2-0 -
89'Youssoufa Moukoko
Gaetan Laborde2-0 -
90'Evann Guessand2-0
-
90'2-1
Gautier Lloris (Assist:Yanis Zouaoui)
-
Nice vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Nice4-3-1-21Marcin Bulka42Yael Nandjou64Moise Bombito8Pablo Rosario20Tom Louchet22Tanguy Ndombele Alvaro6Hichem Boudaoui10Sofiane Diop19Badredine Bouanani29Evann Guessand24Gaetan Laborde77Steve Ngoura5Oussama Targhalline32Timothee Pembele94Abdoulaye Toure19Rassoul Ndiaye8Yassine Kechta27Christopher Operi22Yoann Salmier6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
-
15Youssoufa Moukoko7Jeremie Boga44Amidou Doumbouya36Issiaga Camara31Maxime Dupe18Rares Ilie41Iliesse Salhi48Laurenzo Monteiro39Pereira EvertonSamuel Grandsir 29Andre Ayew 28Ilyes Housni 46Yanis Zouaoui 18Mathieu Gorgelin 1Oualid El Hajam 17Alois Confais 25Loic Nego 7Daler Kuzyaev 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
NiceLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
10Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
405Số đường chuyền381
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
18Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn11
-
-
15Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation