Kết quả Nice vs Lille, 21h00 ngày 10/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 10/11/2024
    21:00
  • Nice 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.95
    -0
    0.95
    O 2.25
    0.87
    U 2.25
    1.01
    1
    2.80
    X
    3.20
    2
    2.50
    Hiệp 1
    +0
    0.93
    -0
    0.95
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nice vs Lille

  • Sân vận động: Allianz Riviera
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Nice vs Lille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Matias Fernandez Pardo (Assist:Alexsandro Ribeiro)
  • 37'
    Jonathan Clauss
    0-1
  • 46'
    Sofiane Diop  
    Melvin Bard  
    0-1
  • 56'
    Sofiane Diop (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    1-1
  • 62'
    Tom Louchet  
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Mitchel Bakker (Assist:Benjamin Andre)
  • 67'
    1-2
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
     Ayyoub Bouaddi
  • 75'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    1-2
  • 75'
    Badredine Bouanani  
    Pablo Rosario  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Remy Cabella
     Edon Zhegrova
  • 80'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Matias Fernandez Pardo
  • 84'
    Victor Orakpo  
    Jeremie Boga  
    1-2
  • 85'
    Sofiane Diop
    1-2
  • 86'
    1-2
    Jonathan Christian David
  • 90'
    1-2
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 90'
    Tom Louchet (Assist:Evann Guessand) goal 
    2-2
  • Nice vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    2
    Ali Abdi
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    7
    Jeremie Boga
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    19
    Matias Fernandez Pardo
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    20
    Mitchel Bakker
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Badredine Bouanani
    20Tom Louchet
    24Gaetan Laborde
    10Sofiane Diop
    45Victor Orakpo
    4Dante Bonfim Costa
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    36Issiaga Camara
    Remy Cabella 10
    Gabriel Gudmundsson 5
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Akim Zedadka 13
    Aaron Malouda 34
    Mohamed Bayo 27
    Vito Mannone 1
    Osame Sahraoui 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lille: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    12
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation