Kết quả Nice vs Rennes, 03h00 ngày 04/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 04/01/2025
    03:00
  • Nice 3 1
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.89
    +0.25
    1.01
    O 2.5
    1.03
    U 2.5
    0.85
    1
    2.20
    X
    3.40
    2
    3.25
    Hiệp 1
    -0.25
    1.26
    +0.25
    0.69
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nice vs Rennes

  • Sân vận động: Allianz Riviera
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
  • Tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Nice vs Rennes: Diễn biến chính

  • 10'
    Hichem Boudaoui
    0-0
  • 12'
    Evann Guessand (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas)
  • 31'
    1-1
    Lorenz Assignon
  • 34'
    Sofiane Diop goal 
    2-1
  • 45'
    Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Amine Gouiri
     Albert Gronbaek
  • 49'
    3-2
    goal Adrien Truffert
  • 61'
    3-2
    Azor Matusiwa
  • 64'
    3-2
     Seko Fofana
     Mikayil Faye
  • 66'
    Sofiane Diop
    3-2
  • 70'
    Pablo Rosario  
    Gaetan Laborde  
    3-2
  • 71'
    Mohamed Ali-Cho  
    Badredine Bouanani  
    3-2
  • 85'
    3-2
     Carlos Andres Gomez
     Jordan James
  • 86'
    Youssoufa Moukoko  
    Sofiane Diop  
    3-2
  • 90'
    Dante Bonfim Costa  
    Evann Guessand  
    3-2
  • 90'
    Youssouf Ndayishimiye
    3-2
  • 90'
    Pablo Rosario
    3-2
  • 90'
    3-2
    Ludovic Blas
  • Nice vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-2-3-1
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    5
    Mohamed Abdelmonem
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    33
    Antoine Mendy
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    6
    Hichem Boudaoui
    10
    Sofiane Diop
    19
    Badredine Bouanani
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    7
    Albert Gronbaek
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    15
    Mikayil Faye
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Dante Bonfim Costa
    25Mohamed Ali-Cho
    15Youssoufa Moukoko
    8Pablo Rosario
    49Bernard Nguene
    31Maxime Dupe
    18Rares Ilie
    44Amidou Doumbouya
    36Issiaga Camara
    Carlos Andres Gomez 20
    Amine Gouiri 10
    Seko Fofana 75
    Christopher Wooh 4
    Mahamadou Nagida 18
    Glen Kamara 28
    Gauthier Gallon 23
    Santamaria Baptiste 8
    Joao Pedro Neves Filipe 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Nice
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    21
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation