Kết quả Nice vs Strasbourg, 02h45 ngày 25/11
Kết quả Nice vs Strasbourg
Nhận định, Soi kèo Nice vs Strasbourg, 2h45 ngày 25/11
Đối đầu Nice vs Strasbourg
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2.5
0.84U 2.5
1.021
1.83X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Strasbourg
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 12
-
Nice vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
20'0-1
Dilane Bakwa (Assist:Felix Lemarechal)
-
26'0-1Junior Mwanga
Ismael Doukoure -
45'Dante Bonfim Costa0-1
-
46'0-1Marvin Senaya
Caleb Wiley -
54'Melvin Bard (Assist:Sofiane Diop)1-1
-
62'Abakar Sylla(OW)2-1
-
64'2-1Sekou Mara
Abakar Sylla -
74'Tanguy Ndombele Alvaro
Jeremie Boga2-1 -
74'Gaetan Laborde
Sofiane Diop2-1 -
77'Pablo Rosario2-1
-
79'2-1Jeremy Sebas
Felix Lemarechal -
88'Badredine Bouanani
Mohamed Ali-Cho2-1
-
Nice vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Nice4-4-21Marcin Bulka26Melvin Bard4Dante Bonfim Costa64Moise Bombito20Tom Louchet7Jeremie Boga8Pablo Rosario6Hichem Boudaoui25Mohamed Ali-Cho10Sofiane Diop29Evann Guessand6Felix Lemarechal15Sebastian Nanasi26Dilane Bakwa29Ismael Doukoure8Andrey Santos7Diego Moreira22Guela Doue23Mamadou Sarr5Abakar Sylla12Caleb Wiley1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
24Gaetan Laborde22Tanguy Ndombele Alvaro19Badredine Bouanani31Maxime Dupe15Youssoufa Moukoko18Rares Ilie44Amidou Doumbouya36Issiaga Camara42Yael NandjouJeremy Sebas 40Sekou Mara 14Marvin Senaya 28Junior Mwanga 18Guemissongui Ouattara 42Saidou Sow 4Pape Diong 17Karl Johan Johnsson 30Eduard Sobol 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
NiceStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút6
-
-
8Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
507Số đường chuyền444
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công30
-
-
3Thay người4
-
-
11Đánh chặn6
-
-
18Ném biên16
-
-
27Cản phá thành công30
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass22
-
-
125Pha tấn công85
-
-
59Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation