Kết quả PSG vs Lens, 23h00 ngày 02/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 02/11/2024
    23:00
  • PSG 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lens 4 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.83
    +1
    1.07
    O 2.5
    0.57
    U 2.5
    1.25
    1
    1.53
    X
    4.40
    2
    5.50
    Hiệp 1
    -0.5
    1.06
    +0.5
    0.82
    O 0.5
    0.29
    U 0.5
    2.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu PSG vs Lens

  • Sân vận động: Parc des Princes
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • PSG vs Lens: Diễn biến chính

  • 4'
    Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
     Hamzat Ojediran
     Florian Sotoca
  • 45'
    1-0
    Abdukodir Khusanov
  • 47'
    1-0
    Jonathan Gradit
  • 57'
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    1-0
  • 59'
    1-0
    Abdukodir Khusanov
  • 59'
    1-0
    Abdukodir Khusanov Card changed
  • 61'
    Lee Kang In  
    Ousmane Dembele  
    1-0
  • 62'
    1-0
    Andy Diouf
  • 63'
    1-0
     Malang Sarr
     Jonathan Gradit
  • 63'
    1-0
     Neil El Aynaoui
     Adrien Thomasson
  • 71'
    Warren Zaire-Emery  
    Fabian Ruiz Pena  
    1-0
  • 71'
    Desire Doue  
    Marco Asensio Willemsen  
    1-0
  • 80'
    1-0
     David Pereira Da Costa
     Andy Diouf
  • 80'
    1-0
     Remy Labeau Lascary
     Anass Zaroury
  • 86'
    1-0
    Kevin Danso
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    39
    Matvei Safonov
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    29
    Bradley Barcola
    11
    Marco Asensio Willemsen
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Florian Sotoca
    8
    MBala Nzola
    21
    Anass Zaroury
    13
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    24
    Jonathan Gradit
    4
    Kevin Danso
    25
    Abdukodir Khusanov
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Desire Doue
    33Warren Zaire-Emery
    19Lee Kang In
    23Randal Kolo Muani
    24Senny Mayulu
    1Gianluigi Donnarumma
    37Milan Skriniar
    80Arnau Urena Tenas
    42Yoram Zague
    Malang Sarr 20
    Neil El Aynaoui 23
    Hamzat Ojediran 15
    David Pereira Da Costa 10
    Remy Labeau Lascary 36
    Herve Kouakou Koffi 16
    Tom Pouilly 34
    Przemyslaw Frankowski 29
    Nampalys Mendy 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Lens: Số liệu thống kê

  • PSG
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 708
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    22
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation