Kết quả PSG vs Lyon, 02h45 ngày 16/12
Kết quả PSG vs Lyon
Nhận định, soi kèo PSG vs Lyon, 2h45 ngày 16/12
Đối đầu PSG vs Lyon
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.98O 3.75
0.97U 3.75
0.911
1.44X
5.002
5.80Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.02O 1.5
0.89U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Lyon
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 15
-
PSG vs Lyon: Diễn biến chính
-
8'Ousmane Dembele (Assist:Desire Doue)1-0
-
14'Vitor Ferreira Pio2-0
-
15'Lee Kang In2-0
-
40'2-1
Georges Mikautadze (Assist:Mathis Ryan Cherki)
-
41'2-1Georges Mikautadze
-
42'Gianluigi Donnarumma2-1
-
45'2-1Jordan Veretout
-
53'Desire Doue Goal Disallowed2-1
-
63'Marcos Aoas Correa,Marquinhos
Lucas Beraldo2-1 -
63'Bradley Barcola
Lee Kang In2-1 -
64'Lucas Hernandez
Nuno Mendes2-1 -
66'2-1Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze -
66'2-1Malick Fofana
Ernest Nuamah -
66'2-1Mohamed Said Benrahma
Mathis Ryan Cherki -
83'2-1Duje Caleta-Car
Jordan Veretout -
83'Goncalo Matias Ramos
Desire Doue2-1 -
86'Fabian Ruiz Pena
Ousmane Dembele2-1 -
88'Goncalo Matias Ramos3-1
-
90'3-1Nicolas Tagliafico
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes51Willian Joel Pacho Tenorio35Lucas Beraldo2Achraf Hakimi17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves33Warren Zaire-Emery14Desire Doue10Ousmane Dembele19Lee Kang In69Georges Mikautadze37Ernest Nuamah7Jordan Veretout8Corentin Tolisso18Mathis Ryan Cherki31Nemanja Matic98Ainsley Maitland-Niles22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate3Nicolas Tagliafico23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
5Marcos Aoas Correa,Marquinhos21Lucas Hernandez29Bradley Barcola9Goncalo Matias Ramos8Fabian Ruiz Pena24Senny Mayulu39Matvei Safonov11Marco Asensio Willemsen42Yoram ZagueMohamed Said Benrahma 17Malick Fofana 11Duje Caleta-Car 55Alexandre Lacazette 10Remy Descamps 40Warmed Omari 27Maxence Caqueret 6Tanner Tessmann 15Abner Vinicius Da Silva Santos 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaPaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Lyon: Số liệu thống kê
-
PSGLyon
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
734Số đường chuyền340
-
-
92%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
11Đánh đầu11
-
-
9Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên11
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass17
-
-
132Pha tấn công83
-
-
68Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation