Kết quả PSG vs Montpellier, 01h45 ngày 24/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 24/08/2024
    01:45
  • PSG 1
    6
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.5
    0.95
    +1.5
    0.95
    O 3.5
    1.00
    U 3.5
    0.86
    1
    1.33
    X
    5.10
    2
    6.30
    Hiệp 1
    -0.75
    1.06
    +0.75
    0.82
    O 1.5
    1.01
    U 1.5
    0.85
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu PSG vs Montpellier

  • Sân vận động: Parc des Princes
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 2

  • PSG vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 4'
    Bradley Barcola (Assist:Joao Neves) goal 
    1-0
  • 24'
    Marco Asensio Willemsen (Assist:Joao Neves) goal 
    2-0
  • 33'
    2-0
    Falaye Sacko
  • 45'
    2-0
    Joris Chotard
  • 50'
    2-0
    Boubakar Kouyate
  • 53'
    Bradley Barcola (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    3-0
  • 55'
    Ousmane Dembele
    3-0
  • 57'
    3-0
    Wahbi Khazri
  • 58'
    Achraf Hakimi (Assist:Nuno Mendes) goal 
    4-0
  • 60'
    Warren Zaire-Emery (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    5-0
  • 62'
    Lee Kang In  
    Ousmane Dembele  
    5-0
  • 62'
    Randal Kolo Muani  
    Marco Asensio Willemsen  
    5-0
  • 62'
    Desire Doue  
    Bradley Barcola  
    5-0
  • 68'
    Fabian Ruiz Pena  
    Joao Neves  
    5-0
  • 68'
    5-0
     Yanis Issoufou
     Jordan Ferri
  • 68'
    5-0
     Akor Adams
     Wahbi Khazri
  • 68'
    5-0
     Musa Al Taamari
     Arnaud Nordin
  • 78'
    Ibrahim Mbaye  
    Warren Zaire-Emery  
    5-0
  • 82'
    Lee Kang In (Assist:Achraf Hakimi) goal 
    6-0
  • 83'
    6-0
     Gabriel Bares
     Teji Savanier
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    33
    Warren Zaire-Emery
    29
    Bradley Barcola
    11
    Marco Asensio Willemsen
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Arnaud Nordin
    10
    Wahbi Khazri
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    27
    Becir Omeragic
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    77
    Falaye Sacko
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Lee Kang In
    14Desire Doue
    23Randal Kolo Muani
    8Fabian Ruiz Pena
    49Ibrahim Mbaye
    39Matvei Safonov
    42Yoram Zague
    35Lucas Beraldo
    24Senny Mayulu
    Musa Al Taamari 9
    Akor Adams 8
    Yanis Issoufou 39
    Gabriel Bares 15
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Chennahi 44
    Stefan Džodić 45
    Tanguy Coulibaly 70
    Othmane Maamma 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Zoumana Camara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • PSG
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 744
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    39
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation