Kết quả PSG vs Rennes, 02h00 ngày 28/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 28/09/2024
    02:00
  • PSG 1
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    0.81
    +1.25
    1.09
    O 3.5
    0.96
    U 3.5
    0.79
    1
    1.40
    X
    5.00
    2
    6.50
    Hiệp 1
    -0.5
    0.83
    +0.5
    1.07
    O 0.5
    0.20
    U 0.5
    3.33
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu PSG vs Rennes

  • Sân vận động: Parc des Princes
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 6

  • PSG vs Rennes: Diễn biến chính

  • 4'
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos Goal Disallowed
    0-0
  • 30'
    Bradley Barcola (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Santamaria Baptiste
  • 42'
    1-0
    Lorenz Assignon
  • 52'
    Warren Zaire-Emery
    1-0
  • 58'
    Lee Kang In goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Hans Hateboer
     Lorenz Assignon
  • 65'
    2-0
    Christopher Wooh
  • 65'
    2-0
     Glen Kamara
     Santamaria Baptiste
  • 66'
    2-0
     Mikayil Faye
     Leo Skiri Ostigard
  • 68'
    Bradley Barcola (Assist:Achraf Hakimi) goal 
    3-0
  • 69'
    Senny Mayulu  
    Fabian Ruiz Pena  
    3-0
  • 69'
    Milan Skriniar  
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos  
    3-0
  • 69'
    Randal Kolo Muani  
    Bradley Barcola  
    3-0
  • 75'
    3-1
    goal Arnaud Kalimuendo
  • 78'
    3-1
     Mahamadou Nagida
     Adrien Truffert
  • 78'
    3-1
     Albert Gronbaek
     Azor Matusiwa
  • 82'
    Ibrahim Mbaye  
    Ousmane Dembele  
    3-1
  • 88'
    3-1
    Alidu Seidu Goal Disallowed
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    39
    Matvei Safonov
    35
    Lucas Beraldo
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    87
    Joao Neves
    33
    Warren Zaire-Emery
    29
    Bradley Barcola
    19
    Lee Kang In
    10
    Ousmane Dembele
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    10
    Amine Gouiri
    22
    Lorenz Assignon
    8
    Santamaria Baptiste
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    36
    Alidu Seidu
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Senny Mayulu
    49Ibrahim Mbaye
    23Randal Kolo Muani
    37Milan Skriniar
    80Arnau Urena Tenas
    42Yoram Zague
    45Naoufel El Hannach
    Mahamadou Nagida 18
    Albert Gronbaek 7
    Glen Kamara 28
    Hans Hateboer 33
    Mikayil Faye 15
    Carlos Andres Gomez 20
    Naouirou Ahamada 32
    Gauthier Gallon 23
    Henrik Meister 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Rennes: Số liệu thống kê

  • PSG
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 638
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation