Kết quả PSG vs Saint Etienne, 02h45 ngày 13/01
Kết quả PSG vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo PSG vs Saint-Etienne, 2h45 ngày 13/01
Đối đầu PSG vs Saint Etienne
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.91+2.75
0.99O 4
0.91U 4
0.971
1.10X
11.002
19.00Hiệp 1-1.25
0.96+1.25
0.94O 0.5
0.15U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
PSG vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
13'Ousmane Dembele (Assist:Lee Kang In)1-0
-
23'Ousmane Dembele2-0
-
40'Bradley Barcola Goal Disallowed2-0
-
46'2-0Augustine Boakye
Mathieu Cafaro -
58'2-0Louis Mouton
-
62'Lucas Beraldo2-0
-
63'Willian Joel Pacho Tenorio
Goncalo Matias Ramos2-0 -
63'Desire Doue
Lucas Hernandez2-0 -
63'2-0Mathis Amougou
Louis Mouton -
64'2-1
Zurab Davitashvili
-
71'Vitor Ferreira Pio
Senny Mayulu2-1 -
75'2-1Benjamin Bouchouari
-
79'Warren Zaire-Emery
Bradley Barcola2-1 -
87'2-1Djyilian N'Guessan
Zurab Davitashvili
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes21Lucas Hernandez35Lucas Beraldo2Achraf Hakimi24Senny Mayulu8Fabian Ruiz Pena19Lee Kang In29Bradley Barcola9Goncalo Matias Ramos10Ousmane Dembele18Mathieu Cafaro32Lucas Stassin22Zurab Davitashvili6Benjamin Bouchouari4Pierre Ekwah14Louis Mouton8Dennis Appiah21Dylan Batubinsika3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
51Willian Joel Pacho Tenorio14Desire Doue33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves39Matvei Safonov11Marco Asensio Willemsen42Yoram Zague48Axel TapeMathis Amougou 37Augustine Boakye 20Djyilian N'Guessan 63Brice Maubleu 1Anthony Briancon 23Lamine Fomba 26Pierre Cornud 17Yunis Abdelhamid 5Igor Miladinovic 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
PSGSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút5
-
-
11Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
605Số đường chuyền431
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
13Đánh đầu9
-
-
7Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người2
-
-
11Đánh chặn9
-
-
19Ném biên16
-
-
24Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
54Long pass17
-
-
119Pha tấn công85
-
-
82Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation