Kết quả Reims vs Nice, 01h00 ngày 12/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 12/01/2025
    01:00
  • Reims 4
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nice 2
    4
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.11
    +0.25
    0.80
    O 2.5
    0.88
    U 2.5
    0.85
    1
    2.37
    X
    3.40
    2
    2.90
    Hiệp 1
    +0
    0.86
    -0
    1.02
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.10
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Reims vs Nice

  • Sân vận động: Stade Auguste Delaune
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Ligue 1 2024-2025 » vòng 17

  • Reims vs Nice: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Evann Guessand (Assist:Jonathan Clauss)
  • 34'
    Junya Ito goal 
    1-1
  • 37'
    1-1
    Evann Guessand
  • 42'
    Marshall Munetsi
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Gaetan Laborde
  • 46'
    1-2
     Antoine Mendy
     Jonathan Clauss
  • 48'
    Sergio Akieme
    1-2
  • 64'
    1-3
    goal Gaetan Laborde (Assist:Sofiane Diop)
  • 65'
    Valentin Atangana Edoa
    1-3
  • 68'
    1-3
    Sofiane Diop
  • 71'
    Mamadou Diakhon (Assist:Marshall Munetsi) goal 
    2-3
  • 71'
    Mamadou Diakhon  
    Keito Nakamura  
    2-3
  • 71'
    Nhoa Sangui  
    Valentin Atangana Edoa  
    2-3
  • 73'
    2-3
     Mohamed Ali-Cho
     Badredine Bouanani
  • 73'
    2-3
     Ali Abdi
     Evann Guessand
  • 74'
    Oumar Diakite
    2-3
  • 77'
    Thibault De Smet  
    Joseph Okumu  
    2-3
  • 78'
    2-3
     Tom Louchet
     Tanguy Ndombele Alvaro
  • 82'
    Mohamed Bamba  
    Teddy Teuma  
    2-3
  • 82'
    Abdoul Kone  
    Aurelio Buta  
    2-3
  • 86'
    2-4
    goal Ali Abdi (Assist:Mohamed Ali-Cho)
  • 88'
    2-4
     Youssoufa Moukoko
     Gaetan Laborde
  • 90'
    2-4
    Mohamed Ali-Cho Goal Disallowed
  • Reims vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-2-3-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    21
    Cedric Kipre
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    10
    Teddy Teuma
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    19
    Badredine Bouanani
    10
    Sofiane Diop
    6
    Hichem Boudaoui
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    92
    Jonathan Clauss
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    4
    Dante Bonfim Costa
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Thibault De Smet
    67Mamadou Diakhon
    55Nhoa Sangui
    92Abdoul Kone
    63Mohamed Bamba
    11Amine Salama
    20Alexandre Olliero
    74Niama Sissoko
    73Ikechukwu Orazi
    Tom Louchet 20
    Antoine Mendy 33
    Mohamed Ali-Cho 25
    Youssoufa Moukoko 15
    Ali Abdi 2
    Bernard Nguene 49
    Mohamed Abdelmonem 5
    Maxime Dupe 31
    Issiaga Camara 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Nice: Số liệu thống kê

  • Reims
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 19
    Long pass
    15
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation