Kết quả Reims vs Stade Brestois, 00h00 ngày 27/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
    00:00
  • Reims 3
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.04
    +0.25
    0.84
    O 2.5
    0.88
    U 2.5
    0.98
    1
    2.30
    X
    3.50
    2
    3.00
    Hiệp 1
    +0
    0.73
    -0
    1.17
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Reims vs Stade Brestois

  • Sân vận động: Stade Auguste Delaune
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Reims vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Romain Faivre
  • 15'
    0-1
     Kenny Lala
     Luc Zogbe
  • 18'
    0-2
    goal Mama Samba Balde (Assist:Romain Faivre)
  • 29'
    Joseph Okumu (Assist:Junya Ito) goal 
    1-2
  • 31'
    Joseph Okumu Goal awarded
    1-2
  • 45'
    1-2
    Marco Bizot
  • 46'
    1-2
     Jordan Amavi
     Massadio Haidara
  • 60'
    1-2
     Pierre Lees Melou
     Edimilson Fernandes
  • 60'
    1-2
     Ludovic Ajorque
     Romain Faivre
  • 63'
    Yaya Fofana
    1-2
  • 65'
    1-2
    Pierre Lees Melou
  • 68'
    Mamadou Diakhon  
    Yaya Fofana  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Mahdi Camara
     Mama Samba Balde
  • 80'
    Amine Salama  
    Oumar Diakite  
    1-2
  • 80'
    Nhoa Sangui  
    Sergio Akieme  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Hugo Magnetti
     Jonas Martin
  • 87'
    Amadou Koné  
    Valentin Atangana Edoa  
    1-2
  • 88'
    Mamadou Diakhon
    1-2
  • 90'
    Emmanuel Agbadou
    1-2
  • Reims vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Emmanuel Agbadou
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    71
    Yaya Fofana
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    14
    Mama Samba Balde
    21
    Romain Faivre
    9
    Kamory Doumbia
    34
    Ibrahim Salah
    6
    Edimilson Fernandes
    28
    Jonas Martin
    12
    Luc Zogbe
    5
    Brendan Chardonnet
    44
    Soumaila Coulibaly
    22
    Massadio Haidara
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 67Mamadou Diakhon
    11Amine Salama
    55Nhoa Sangui
    72Amadou Koné
    25Thibault De Smet
    19Gabriel Moscardo
    21Cedric Kipre
    20Alexandre Olliero
    74Niama Sissoko
    Kenny Lala 7
    Jordan Amavi 23
    Ludovic Ajorque 19
    Pierre Lees Melou 20
    Hugo Magnetti 8
    Mahdi Camara 45
    Mathias Pereira Lage 26
    Gregoire Coudert 30
    Julien Le Cardinal 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Reims
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    6
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    39
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation