Kết quả Reims vs Toulouse, 21h00 ngày 04/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 04/02/2024
    21:00
  • Reims 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Toulouse 3
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.00
    +0.75
    0.90
    O 2.5
    0.87
    U 2.5
    0.87
    1
    1.67
    X
    3.80
    2
    4.60
    Hiệp 1
    -0.25
    0.98
    +0.25
    0.90
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Reims vs Toulouse

  • Sân vận động: Stade Auguste Delaune
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Ligue 1 2023-2024 » vòng 20

  • Reims vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Christian Mawissa Elebi
  • 18'
    0-1
    Niklas Schmidt
  • 21'
    Benjamin Stambouli
    0-1
  • 24'
    Thibault De Smet
    0-1
  • 31'
    0-2
    goal Shavy Babicka
  • 45'
    0-3
    goal Thijs Dallinga
  • 45'
    0-3
    Aron Donnum Penalty awarded
  • 46'
    Sergio Akieme  
    Thibault De Smet  
    0-3
  • 49'
    Teddy Teuma (Assist:Benjamin Stambouli) goal 
    1-3
  • 55'
    1-3
    Rasmus Nicolaisen
  • 63'
    Therence Koudou  
    Amir Richardson  
    1-3
  • 63'
    1-3
     Cristhian Casseres Jr
     Niklas Schmidt
  • 73'
    1-3
     Waren Hakon Christofer Kamanzi
     Mikkel Desler
  • 74'
    1-3
     Frank Magri
     Shavy Babicka
  • 74'
    1-3
     Cesar Gelabert
     Yann Gboho
  • 75'
    Amadou Koné  
    Benjamin Stambouli  
    1-3
  • 76'
    Adama Bojang  
    Marshall Munetsi  
    1-3
  • 82'
    Yaya Fofana  
    Yunis Abdelhamid  
    1-3
  • 87'
    1-3
    Gabriel Suazo
  • 90'
    1-3
     Naatan Skytta
     Aron Donnum
  • 90'
    Sergio Akieme (Assist:Reda Khadra) goal 
    2-3
  • Reims vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    25
    Thibault De Smet
    5
    Yunis Abdelhamid
    2
    Joseph Okumu
    24
    Emmanuel Agbadou
    10
    Teddy Teuma
    26
    Benjamin Stambouli
    8
    Amir Richardson
    9
    Mohammed Daramy
    15
    Marshall Munetsi
    14
    Reda Khadra
    9
    Thijs Dallinga
    80
    Shavy Babicka
    37
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    8
    Vincent Sierro
    20
    Niklas Schmidt
    3
    Mikkel Desler
    13
    Christian Mawissa Elebi
    2
    Rasmus Nicolaisen
    17
    Gabriel Suazo
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Sergio Akieme
    45Therence Koudou
    27Adama Bojang
    71Yaya Fofana
    72Amadou Koné
    32Thomas Foket
    96Alexandre Olliero
    67Mamadou Diakhon
    56Killian Prouchet
    Naatan Skytta 22
    Frank Magri 19
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Cristhian Casseres Jr 24
    Cesar Gelabert 11
    Ylies Aradj 26
    Stijn Spierings 4
    Alex Dominguez 30
    Noah Edjouma 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Reims
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation