Kết quả Rennes vs Lyon, 01h45 ngày 19/08
Kết quả Rennes vs Lyon
Nhận định Rennes vs Lyon, 1h45 ngày 19/8
Đối đầu Rennes vs Lyon
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Lyon
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 1
-
Rennes vs Lyon: Diễn biến chính
-
19'Benjamin Bourigeaud (Assist:Ludovic Blas)1-0
-
21'Amine Gouiri2-0
-
42'Leo Skiri Ostigard2-0
-
44'2-0Duje Caleta-Car
-
64'Lorenz Assignon2-0
-
68'2-0Malick Fofana
Orel Mangala -
71'2-0Georges Mikautadze
-
73'Hans Hateboer
Lorenz Assignon2-0 -
76'2-0Mama Samba Balde
Ernest Nuamah -
81'Santamaria Baptiste
Benjamin Bourigeaud2-0 -
85'2-0Mahamadou Diawara
Maxence Caqueret -
85'2-0Ainsley Maitland-Niles
Abner Vinicius Da Silva Santos -
86'2-0Corentin Tolisso
Nemanja Matic -
87'Henrik Meister
Albert Gronbaek2-0 -
87'Adrien Truffert
Alidu Seidu2-0 -
90'Henrik Meister (Assist:Amine Gouiri)3-0
-
Rennes vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes4-3-1-230Steve Mandanda36Alidu Seidu4Christopher Wooh55Leo Skiri Ostigard22Lorenz Assignon28Glen Kamara6Azor Matusiwa14Benjamin Bourigeaud7Albert Gronbaek11Ludovic Blas10Amine Gouiri37Ernest Nuamah69Georges Mikautadze17Mohamed Said Benrahma6Maxence Caqueret31Nemanja Matic25Orel Mangala22Clinton Mata Pedro Lourenco55Duje Caleta-Car19Moussa Niakhate16Abner Vinicius Da Silva Santos23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
15Hans Hateboer8Santamaria Baptiste3Adrien Truffert19Henrik Meister1Gauthier Gallon23Warmed Omari17Jordan James38Djaoui Cisse41Alan Do MarcolinoMalick Fofana 11Mama Samba Balde 7Ainsley Maitland-Niles 98Mahamadou Diawara 34Corentin Tolisso 8Anthony Lopes 1Sael Kumbedi 20Adryelson Rodrigues 14Gift Emmanuel Orban 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyePaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Lyon: Số liệu thống kê
-
RennesLyon
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút6
-
-
12Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
420Số đường chuyền453
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
10Ném biên26
-
-
2Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass15
-
-
92Pha tấn công98
-
-
54Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation