Kết quả Rennes vs Lyon, 01h45 ngày 19/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 19/08/2024
    01:45
  • Rennes 2
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lyon 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.95
    +0.25
    0.95
    O 2.75
    1.04
    U 2.75
    0.84
    1
    2.25
    X
    3.40
    2
    3.10
    Hiệp 1
    +0
    0.71
    -0
    1.23
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Rennes vs Lyon

  • Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 1

  • Rennes vs Lyon: Diễn biến chính

  • 19'
    Benjamin Bourigeaud (Assist:Ludovic Blas) goal 
    1-0
  • 21'
    Amine Gouiri goal 
    2-0
  • 42'
    Leo Skiri Ostigard
    2-0
  • 44'
    2-0
    Duje Caleta-Car
  • 64'
    Lorenz Assignon
    2-0
  • 68'
    2-0
     Malick Fofana
     Orel Mangala
  • 71'
    2-0
    Georges Mikautadze
  • 73'
    Hans Hateboer  
    Lorenz Assignon  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Mama Samba Balde
     Ernest Nuamah
  • 81'
    Santamaria Baptiste  
    Benjamin Bourigeaud  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Mahamadou Diawara
     Maxence Caqueret
  • 85'
    2-0
     Ainsley Maitland-Niles
     Abner Vinicius Da Silva Santos
  • 86'
    2-0
     Corentin Tolisso
     Nemanja Matic
  • 87'
    Henrik Meister  
    Albert Gronbaek  
    2-0
  • 87'
    Adrien Truffert  
    Alidu Seidu  
    2-0
  • 90'
    Henrik Meister (Assist:Amine Gouiri) goal 
    3-0
  • Rennes vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-3-1-2
    30
    Steve Mandanda
    36
    Alidu Seidu
    4
    Christopher Wooh
    55
    Leo Skiri Ostigard
    22
    Lorenz Assignon
    28
    Glen Kamara
    6
    Azor Matusiwa
    14
    Benjamin Bourigeaud
    7
    Albert Gronbaek
    11
    Ludovic Blas
    10
    Amine Gouiri
    37
    Ernest Nuamah
    69
    Georges Mikautadze
    17
    Mohamed Said Benrahma
    6
    Maxence Caqueret
    31
    Nemanja Matic
    25
    Orel Mangala
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    55
    Duje Caleta-Car
    19
    Moussa Niakhate
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    23
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Hans Hateboer
    8Santamaria Baptiste
    3Adrien Truffert
    19Henrik Meister
    1Gauthier Gallon
    23Warmed Omari
    17Jordan James
    38Djaoui Cisse
    41Alan Do Marcolino
    Malick Fofana 11
    Mama Samba Balde 7
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Mahamadou Diawara 34
    Corentin Tolisso 8
    Anthony Lopes 1
    Sael Kumbedi 20
    Adryelson Rodrigues 14
    Gift Emmanuel Orban 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Paulo Fonseca
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    15
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation