Kết quả Rennes vs Marseille, 03h00 ngày 12/01
Kết quả Rennes vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Rennes vs Marseille, 3h ngày 12/01
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.5
0.79U 2.5
0.961
2.49X
3.352
2.70Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Marseille
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
Rennes vs Marseille: Diễn biến chính
-
29'Hans Hateboer Penalty awarded0-0
-
32'Arnaud Kalimuendo0-0
-
43'Arnaud Kalimuendo (Assist:Lorenz Assignon)1-0
-
45'1-1
Mason Greenwood (Assist:Michael Murillo)
-
46'Seko Fofana
Arnaud Kalimuendo1-1 -
49'1-2
Adrien Rabiot (Assist:Mason Greenwood)
-
63'Hans Hateboer1-2
-
69'Albert Gronbaek
Amine Gouiri1-2 -
70'1-2Jonathan Rowe
Neal Maupay -
70'1-2Ulisses Garcia
Quentin Merlin -
85'1-2Pierre Emile Hojbjerg Penalty cancelled
-
87'Mahamadou Nagida
Christopher Wooh1-2 -
87'Naouirou Ahamada
Ludovic Blas1-2 -
89'1-2Bilal Nadir
Mason Greenwood -
90'Lorenz Assignon1-2
-
90'1-2Leonardo Balerdi
-
90'1-2Derek Cornelius
-
Rennes vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-4-2-11Brice Samba4Christopher Wooh55Leo Skiri Ostigard33Hans Hateboer3Adrien Truffert6Azor Matusiwa17Jordan James22Lorenz Assignon10Amine Gouiri11Ludovic Blas9Arnaud Kalimuendo8Neal Maupay10Mason Greenwood25Adrien Rabiot44Luis Henrique Tomaz de Lima23Pierre Emile Hojbjerg21Valentin Rongier3Quentin Merlin62Michael Murillo5Leonardo Balerdi13Derek Cornelius1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
18Mahamadou Nagida7Albert Gronbaek32Naouirou Ahamada75Seko Fofana28Glen Kamara30Steve Mandanda8Santamaria Baptiste48Abdelhamid Ait Boudlal15Mikayil FayeBilal Nadir 26Ulisses Garcia 6Jonathan Rowe 17Ismael Kone 51Lilian Brassier 20Darryl Bakola 50Jeffrey de Lange 12Bamo Meite 18Robinio Vaz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyeRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Marseille: Số liệu thống kê
-
RennesMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
364Số đường chuyền657
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị0
-
-
16Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người3
-
-
6Đánh chặn4
-
-
15Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
14Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass18
-
-
63Pha tấn công115
-
-
20Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation