Kết quả Stade Brestois vs Le Havre, 22h00 ngày 06/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 06/10/2024
    22:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Le Havre 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.95
    +0.5
    0.95
    O 2.5
    0.91
    U 2.5
    0.80
    1
    1.75
    X
    3.70
    2
    4.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.06
    +0.25
    0.84
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Le Havre

  • Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 7

  • Stade Brestois vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 12'
    Ludovic Ajorque (Assist:Mama Samba Balde) goal 
    1-0
  • 17'
    Massadio Haidara
    1-0
  • 25'
    Abdoulaye Ndiaye
    1-0
  • 26'
    Abdoulaye Ndiaye Card changed
    1-0
  • 46'
    Pierre Lees Melou  
    Mathias Pereira Lage  
    1-0
  • 48'
    1-0
    Etienne Youte Kinkoue
  • 57'
    Soumaila Coulibaly  
    Abdoulaye Ndiaye  
    1-0
  • 57'
    Ibrahim Salah  
    Mama Samba Balde  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Emmanuel Sabbi
     Rassoul Ndiaye
  • 64'
    1-0
     Daler Kuzyaev
     Oussama Targhalline
  • 64'
    1-0
     Yassine Kechta
     Ilyes Housni
  • 69'
    Romain Del Castillo  
    Kamory Doumbia  
    1-0
  • 69'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    1-0
  • 73'
    Massadio Haidara
    1-0
  • 79'
    Pierre Lees Melou
    1-0
  • 82'
    1-0
     Antoine Joujou
     Abdoulaye Toure
  • 88'
    1-0
     Samuel Grandsir
     Loic Nego
  • 90'
    Ibrahim Salah (Assist:Romain Del Castillo) goal 
    2-0
  • Stade Brestois vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-2-3-1
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    9
    Kamory Doumbia
    14
    Mama Samba Balde
    19
    Ludovic Ajorque
    46
    Ilyes Housni
    45
    Issa Soumare
    7
    Loic Nego
    5
    Oussama Targhalline
    19
    Rassoul Ndiaye
    27
    Christopher Operi
    94
    Abdoulaye Toure
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Romain Del Castillo
    20Pierre Lees Melou
    28Jonas Martin
    44Soumaila Coulibaly
    34Ibrahim Salah
    21Romain Faivre
    30Gregoire Coudert
    25Julien Le Cardinal
    12Luc Zogbe
    Samuel Grandsir 29
    Antoine Joujou 21
    Yassine Kechta 8
    Daler Kuzyaev 14
    Emmanuel Sabbi 11
    Mathieu Gorgelin 1
    Yoann Salmier 22
    Timothee Pembele 32
    Yanis Zouaoui 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    22
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation