Kết quả Strasbourg vs Monaco, 23h00 ngày 09/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 09/11/2024
    23:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Monaco 2
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.88
    -0.5
    1.02
    O 3
    0.88
    U 3
    1.00
    1
    3.40
    X
    3.80
    2
    1.95
    Hiệp 1
    +0.25
    0.78
    -0.25
    1.11
    O 0.5
    0.25
    U 0.5
    2.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Monaco

  • Sân vận động: de la Meinau Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Strasbourg vs Monaco: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Caio Henrique Oliveira Silva
  • 25'
    Guela Doue
    0-0
  • 29'
    Guela Doue (Assist:Diego Moreira) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
    Lamine Camara
  • 46'
    1-0
     Christian Mawissa Elebi
     Caio Henrique Oliveira Silva
  • 46'
    1-0
     George Ilenikhena
     Breel Donald Embolo
  • 63'
    Djordje Petrovic
    1-0
  • 78'
    Diego Moreira
    1-0
  • 79'
    1-1
    goal Eliesse Ben Seghir
  • 82'
    Habib Diarra
    1-1
  • 84'
    Caleb Wiley  
    Sebastian Nanasi  
    1-1
  • 86'
    Caleb Wiley
    1-1
  • 89'
    1-2
    goal Eliesse Ben Seghir (Assist:Maghnes Akliouche)
  • 90'
    1-2
     Jordan Teze
     Soungoutou Magassa
  • 90'
    Milos Lukovic  
    Ismael Doukoure  
    1-2
  • 90'
    Pape Diong  
    Habib Diarra  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Krepin Diatta
     Takumi Minamino
  • 90'
    1-3
    goal George Ilenikhena
  • Strasbourg vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-3
    1
    Djordje Petrovic
    5
    Abakar Sylla
    4
    Saidou Sow
    22
    Guela Doue
    7
    Diego Moreira
    8
    Andrey Santos
    29
    Ismael Doukoure
    26
    Dilane Bakwa
    14
    Sekou Mara
    15
    Sebastian Nanasi
    19
    Habib Diarra
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    88
    Soungoutou Magassa
    15
    Lamine Camara
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Pape Diong
    9Milos Lukovic
    12Caleb Wiley
    28Marvin Senaya
    6Felix Lemarechal
    42Guemissongui Ouattara
    18Junior Mwanga
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    Christian Mawissa Elebi 13
    George Ilenikhena 21
    Krepin Diatta 27
    Eliot Matazo 8
    Kassoum Ouattara 20
    Lucas Michal 41
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Jordan Teze 4
    Philipp Kohn 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    500
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation