Kết quả Strasbourg vs Rennes, 22h00 ngày 25/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 25/08/2024
    22:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.90
    -0.25
    0.91
    O 2.5
    0.84
    U 2.5
    0.98
    1
    3.05
    X
    3.50
    2
    2.21
    Hiệp 1
    +0
    1.13
    -0
    0.74
    O 1
    0.83
    U 1
    1.03
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Rennes

  • Sân vận động: de la Meinau Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 2

  • Strasbourg vs Rennes: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Christopher Wooh
  • 23'
    Andrey Santos (Assist:Saidou Sow) goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
    Alidu Seidu
  • 48'
    Emanuel Emegha goal 
    2-0
  • 55'
    Diego Moreira
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Ludovic Blas
  • 58'
    2-1
     Hans Hateboer
     Lorenz Assignon
  • 58'
    2-1
     Arnaud Kalimuendo
     Alidu Seidu
  • 66'
    Sekou Mara  
    Emanuel Emegha  
    2-1
  • 66'
    Felix Lemarechal  
    Diego Moreira  
    2-1
  • 70'
    Junior Mwanga  
    Ismael Doukoure  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Jordan James
     Albert Gronbaek
  • 72'
    2-1
     Henrik Meister
     Amine Gouiri
  • 80'
    Sebastian Nanasi  
    Habib Diarra  
    2-1
  • 80'
    Marvin Senaya  
    Caleb Wiley  
    2-1
  • 87'
    Christopher Wooh(OW)
    3-1
  • 89'
    Sekou Mara
    3-1
  • 89'
    3-1
    Leo Skiri Ostigard
  • 90'
    3-1
    Jordan James
  • 90'
    Sekou Mara Goal Disallowed
    3-1
  • Strasbourg vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-1-2
    30
    Karl Johan Johnsson
    24
    Abakar Sylla
    13
    Saidou Sow
    22
    Guela Doue
    12
    Caleb Wiley
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    10
    Emanuel Emegha
    7
    Diego Moreira
    11
    Ludovic Blas
    10
    Amine Gouiri
    7
    Albert Gronbaek
    28
    Glen Kamara
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    22
    Lorenz Assignon
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    36
    Alidu Seidu
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Felix Lemarechal
    14Sekou Mara
    18Junior Mwanga
    28Marvin Senaya
    15Sebastian Nanasi
    16Robin Risser
    23Mamadou Sarr
    17Pape Diong
    20Oscar Perea
    Hans Hateboer 33
    Arnaud Kalimuendo 9
    Jordan James 17
    Henrik Meister 19
    Gauthier Gallon 1
    Warmed Omari 23
    Carlos Andres Gomez 20
    Santamaria Baptiste 8
    Djaoui Cisse 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 541
    Số đường chuyền
    356
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    27
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation