Kết quả Toulouse vs Lyon, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Toulouse vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Toulouse FC vs Lyon, 20h00 ngày 29/9
Đối đầu Toulouse vs Lyon
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.60X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Lyon
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 6
-
Toulouse vs Lyon: Diễn biến chính
-
10'0-0Jordan Veretout
-
14'Yann Gboho (Assist:Vincent Sierro)1-0
-
28'1-1Rasmus Nicolaisen(OW)
-
48'1-1Duje Caleta-Car
-
53'1-1Mathis Ryan Cherki
Jordan Veretout -
53'1-1Malick Fofana
Wilfried Zaha -
58'Aron Donnum1-1
-
64'Zakaria Aboukhlal
Frank Magri1-1 -
65'Joshua King
Shavy Babicka1-1 -
67'Gabriel Suazo
Aron Donnum1-1 -
67'1-1Corentin Tolisso
Tanner Tessmann -
68'1-1Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze -
87'Cristhian Casseres Jr1-1
-
89'1-1Ainsley Maitland-Niles
Sael Kumbedi -
90'Miha Zajc
Yann Gboho1-1 -
90'Denis Genreau
Vincent Sierro1-1 -
90'1-2
Malick Fofana
-
Toulouse vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes3Mark McKenzie2Rasmus Nicolaisen19Djibril Sidibe15Aron Donnum8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr12Waren Hakon Christofer Kamanzi10Yann Gboho80Shavy Babicka9Frank Magri17Mohamed Said Benrahma69Georges Mikautadze12Wilfried Zaha6Maxence Caqueret15Tanner Tessmann7Jordan Veretout20Sael Kumbedi22Clinton Mata Pedro Lourenco55Duje Caleta-Car16Abner Vinicius Da Silva Santos23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
5Denis Genreau17Gabriel Suazo7Zakaria Aboukhlal13Joshua King21Miha Zajc20Niklas Schmidt30Alex Dominguez6Umit Akdag4Charlie CresswellMalick Fofana 11Corentin Tolisso 8Alexandre Lacazette 10Mathis Ryan Cherki 18Ainsley Maitland-Niles 98Nicolas Tagliafico 3Remy Descamps 40Moussa Niakhate 19Nemanja Matic 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezPaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Lyon: Số liệu thống kê
-
ToulouseLyon
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút2
-
-
16Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
401Số đường chuyền479
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
19Ném biên13
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass19
-
-
95Pha tấn công90
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation